ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    Hỗ trợ tối đa 512 GB
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    Hỗ trợ tối đa 512GB
    • Camera sau
      8 MP, Tự động lấy nét, Nhận diện khuôn mặt
    • Camera trước
      2 MP
    • Quay phim
      Full HD 1080p@30fps
    • Camera sau
      8 M P
    • Camera trước
      5 MP
    • Quay phim
      FHD (1920 x 1080) @30fps
      • Chipset
        Qualcomm Snapdragon 429
      • Số nhân CPU
        4x2.0 GHz ARM Cortex A53
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno 504
      • RAM
        2 GB
      • Chipset
        Exynos 7885
      • Số nhân CPU
        Octa-core 1.6 + 1.8 GHz
      • RAM
        3 GB
      • Chipset
        Qualcomm 2.0Ghz Octa-core  (11nm)
      • RAM
        3GB RAM
        • Xem phim
          MP4, M4V, 3GP, 3G2, WMV, ASF, AVI, FLV, MKV, WEBM
        • Nghe nhạc
          MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, WMA, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA
        • Ứng dụng văn phòng
          Định dạng tài liệu: pdf (có thể chỉnh lại), epub, Adobe DRM, txt, rtf, html, chm, doc, fb2
        • Chỉnh sửa ảnh
          Định dạng hình ảnh: jpg,png,bmp,tiff,cbr,cbz
        • Hệ điều hành
          Android 9.0 (Pie)
          • Hệ điều hành
            Android 11
          • 3G
            B1(2100), B2(1900), B4(AWS), B5(850), B8(900)
          • 4G
            4G LTE
          • Wifi
            802.11 a/b/g/n 2.4+5GHz
          • GPS
            GPS, Glonass, Beidou
          • Bluetooth
            Bluetooth v4.2
          • Kết nối USB
            Micro USB
          • 3G
            3G UMTS B1(2100), B2(1900), B4(AWS), B5(850), B8(900)
          • 4G
            4G FDD LTE B1(2100), B2(1900), B3(1800), B4(AWS), B5(850), B7(2600), B8(900), B12(700), B17(700), B20(800), B28(700), B66(AWS-3). 4G TDD LTE B38(2600), B40(2300), B41(2500)
          • Wifi
            802.11 a/b/g/n/ac 2.4G+5GHz, VHT80
          • GPS
            GPS, Glonass, Beidou, Galileo
          • Bluetooth
            Bluetooth v5.0 (LE up to 2 Mbps)
          • Kết nối USB
            USB 2.0
          • Wifi
            WiFi (2.4GHz + 5GHz)
          • Bluetooth
            5
          • Kết nối USB
            USB-C (hỗ trợ OTG)
          • Kích thước
            210 x 124.4 x 8 mm
          • Kích thước
            201.5 x 122.4 x 8.9 mm
          • Kích thước
            194x136.5x6.3 mm
          • Loại màn hình
            WUXGA TFT
          • Độ phân giải
            1280 x 800 pixels
          • Kích thước màn hình
            8 inch
          • Loại màn hình
            TFT
          • Màu màn hình
            16M
          • Độ phân giải
            Full HD 1920 x 1200 pixel
          • Kích thước màn hình
            8 inch
          • Loại màn hình
            Màn hình Eink Carta HD phủ kính AG chống lóa
          • Độ phân giải
            1872x1404 (300 dpi)
          • Kích thước màn hình
            7.8 inch
          • Công nghệ cảm ứng
            Cảm ứng bút cảm ứng BOOX Pen2 Pro loại từ tính + Cảm ứng điện dung
          • Dung lượng Pin
            5100 mah
          • Loại pin
            Lithium - Ion
          • Dung lượng Pin
            4200 nAh
          • Dung lượng Pin
            2000mAh
          • Loại pin
            Polymer Li-on
          • Loại Sim
            Nano Sim
          • Đàm thoại
            GSM850, GSM900, DCS1800, PCS1900
              • Trọng lượng
                347g
              • Trọng lượng
                325g
              • Trọng lượng
                Khoảng 235g
              • Điện thoại bảng Samsung Galaxy Tab A8 2019 T295
                Điện thoại bảng Samsung Galaxy Tab A8 2019 T295
              • Samsung Galaxy Tab A plus 8
                Samsung Galaxy Tab A plus 8" S-pen (2019)
              • Máy đọc sách Boox Nova Air 2
                Máy đọc sách Boox Nova Air 2