ViettelStore
So sánh "Điện thoại bảng Samsung Galaxy Tab A8 2019 T295"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    Hỗ trợ tối đa 512 GB
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD, hỗ trợ tối đa 1 TB
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Thẻ nhớ ngoài
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 128GB
  • Camera sau
    8 MP, Tự động lấy nét, Nhận diện khuôn mặt
  • Camera trước
    2 MP
  • Quay phim
    Full HD 1080p@30fps
  • Camera sau
    8 MP
  • Camera trước
    5 MP
  • Quay phim
    FullHD 1080p@30fps
  • Camera sau
    Camera sau: 8MP AF
  • Camera trước
    Camera trước: 5MP
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 429
  • Số nhân CPU
    4x2.0 GHz ARM Cortex A53
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 504
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    Snapdragon 662
  • Số nhân CPU
    8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 610
  • RAM
    3 GB
  • Số nhân CPU
    SCT310 4 nhân; 2.0GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    GE8300
  • RAM
    4GB
  • Hệ điều hành
    Android 9.0 (Pie)
  • Hệ điều hành
    Android 10
  • Hệ điều hành
    Android 11
  • 3G
    B1(2100), B2(1900), B4(AWS), B5(850), B8(900)
  • 4G
    4G LTE
  • Wifi
    802.11 a/b/g/n 2.4+5GHz
  • GPS
    GPS, Glonass, Beidou
  • Bluetooth
    Bluetooth v4.2
  • Kết nối USB
    Micro USB
  • Wifi
    Dual-band Wi-Fi Direct Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
  • GPS
    GLONASS, GPS
  • Bluetooth
    LE A2DP v5.0
  • 3G
    900/2100 MHz
  • 4G
    B1/3/5/7/8/20
  • Wifi
    802.11 ac/b/g/n – dual bands (2.4GHz + 5GHz)
  • GPS
    Có: GPS, Glonass, BDS
  • Bluetooth
    Có, V5.0
  • Kết nối USB
    USB Type C
  • Kết nối khác
    3.5 mm
  • Kích thước
    210 x 124.4 x 8 mm
  • Kích thước
    Dài 247.6 mm - Ngang 157.7 mm - Dày 7 mm
  • Kích thước
    Dài 224 mm – Ngang 162.6 mm – Dày 9.2 mm
  • Loại màn hình
    WUXGA TFT
  • Độ phân giải
    1280 x 800 pixels
  • Kích thước màn hình
    8 inch
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    1200 x 2000 Pixels
  • Kích thước màn hình
    10.4"
  • Loại màn hình
    IPS
  • Độ phân giải
    1280*800
  • Kích thước màn hình
    10.1 inch
  • Dung lượng Pin
    5100 mah
  • Loại pin
    Lithium - Ion
  • Dung lượng Pin
    7040 mAh
  • Loại pin
    Li-Po
  • Dung lượng Pin
    6000 mAh
  • Loại pin
    Li-Polymer
  • Thời gian sử dụng
    VoLTE>3h; 2G>10h
  • Loại Sim
    Nano Sim
  • Đàm thoại
    GSM850, GSM900, DCS1800, PCS1900
    • Loại Sim
      Nano SIM
      • Thời gian bảo hành
        12 tháng
      • Thời gian bảo hành
        Máy 12 tháng (phụ kiện 6 tháng)
      • Trọng lượng
        347g
      • Trọng lượng
        477 g
      • Trọng lượng
        527g