ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy Note 10+"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Dynamic AMOLED
  • Độ phân giải
    2K+ (1440 x 3040 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.8"
  • Công nghệ cảm ứng
    Gorilla Glass
  • Loại màn hình
    Infinity - O Dynamic AMOLED
  • Độ phân giải
    2K+ (1440 x 3040 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.4 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 6
  • Loại màn hình
    Dynamic Island, Màn hình HDR
  • Màu màn hình
    Màn hình có dải màu rộng (P3); Độ sáng tối đa: 2000 nits
  • Chuẩn màn hình
    Màn hình Super Retina XDR; OLED
  • Độ phân giải
    2556 x 1179 Pixel
  • Kích thước màn hình
    6.1"
  • Công nghệ cảm ứng
    Ceramic Shield
  • Chipset
    Exynos 9825 64-bit
  • Số nhân CPU
    8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G76 MP12 2 nhân 2.73 GHz, 2 nhân 2.4 GHz & 4 nhân 1.9 GHz
  • RAM
    12 GB
  • Chipset
    Exynos 9820 8 nhân 64 bit
  • Số nhân CPU
    2 nhân M4 2,7 GHz, 2 nhân Cortex-A75 2,4 GHz và 4 nhân Cortex-A55 1,9 GHz.
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G76 MP18
  • RAM
    8 GB
  • Chipset
    17 Pro 3nm GPU 6 lõI
  • Chip đồ họa (GPU)
    GPU 6 lõi
  • RAM
    8GB
  • Camera sau
    Chính 12 MP & Phụ 12 MP, 16 MP, TOF 3D
  • Camera trước
    10 MP
  • Camera sau
    12 MP, 12 MP, 16 MP (3 camera) Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Slow Motion, Super Slow Motion (quay siêu chậm), Điều chỉnh khẩu độ, Lấy nét theo pha, A.I Camera, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), Chế độ Time-Lapse, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS), Làm đẹp (Beautify), Chế độ chụp chuyên nghiệp (Pro)
  • Camera trước
    10 MP, 8 MP (Camera kép) Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Flash màn hình, Selfie bằng cử chỉ, Chụp bằng giọng nói, Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD, Tự động lấy nét, Camera góc rộng, Selfie ngược sáng HDR, Chụp ảnh xoá phông, Quay phim 4K
  • Camera sau
    Chính: 48MP, khẩu độ ƒ/1.78; Ultra Wide: 12MP, khẩu độ ƒ/2.2; Telephoto: 12MP, khẩu độ ƒ/2.8, Các lựa chọn thu phóng quang học 0,5x, 1x, 2x, 3x; Quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
  • Camera trước
    TrueDepth 12MP, khẩu độ ƒ/1.9, Quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
  • Bộ nhớ trong
    256 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    hỗ trợ tối đa 1 TB
  • Bộ nhớ trong
    512 GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 512 GB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Loại Sim
    2 SIM Nano (SIM 2 chung khe thẻ nhớ)
  • Loại Sim
    Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình. Kháng nước, kháng bụi chuẩn IP68
  • Số khe cắm sim
    2 Sim hoặc 1 Sim + 1 thẻ nhớ
  • Loại Sim
    SIM kép (nano SIM và eSIM)
  • Số khe cắm sim
    2
  • Tính năng đặc biệt
    Mặt kính 2.5D, Siêu tiết kiệm pin, Chặn tin nhắn, Chặn cuộc gọi, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Đèn pin, Sạc pin cho thiết bị khác, Chuẩn Kháng nước, Chuẩn kháng bụi Dolby Audio™, Màn hình luôn hiển thị AOD, Âm thanh AKG, Trợ lý ảo Samsung Bixby, Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay, Samsung Pay Samsung DeX, Đa cửa sổ (chia đôi màn hình), Tản nhiệt nước carbon, Nhân bản ứng dụng
  • Tính năng đặc biệt
    Nano Sim
  • Tính năng đặc biệt
    Đạt mức IP68 (chống nước ở độ sâu tối đa 6 mét trong vòng tối đa 30 phút) theo tiêu chuẩn IEC 60529
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
  • GPS
    BDS, A-GPS, GLONASS
  • Bluetooth
    LE, A2DP, apt-X, v5.0
  • Kết nối USB
    2 đầu Type-C
  • 3G
  • 4G
    4G LTE (2.0Gbps tải xuống, 150Mbps tải lên)
  • Wifi
    Wi-Fi 6 (1.2Gbps tải xuống, 1.2Gbps tải lên)
  • GPS
    BDS, A-GPS, GLONASS
  • Bluetooth
    apt-X, EDR, LE, A2DP, v5.0
  • Kết nối USB
    USB Type-C, NFC, OTG
  • Wifi
    Wi‑Fi 6E (802.11ax) với 2x2 MIMO
  • GPS
    GPS tần số kép chính xác (GPS, GLONASS, Galileo, QZSS, BeiDou và NavIC)
  • Bluetooth
    Bluetooth 5.3
  • Kết nối USB
    USB-C
  • Xem phim
    H.265, 3GP, MP4, AVI, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX, Xvid
  • Nghe nhạc
    Midi, AMR, MP3, WAV, AAC++, eAAC+, FLAC
  • Ghi âm
    Có, microphone chuyên dụng chống ồn
  • Xem phim
    H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid
  • Nghe nhạc
    Midi, Lossless, MP3, WAV, WMA, AAC++, eAAC+, OGG, AC3, FLAC
  • Ghi âm
    Có, microphone chuyên dụng chống ồn
    • Kích thước
      Dài 162.3 mm - Ngang 77.2 mm - Dày 7.9 mm
    • Kích thước
      157.6 x 74.1 x 7.8 mm
    • Kích thước
      146,6 x 70,6 x 8,25 mm
    • Trọng lượng
      196 g
    • Trọng lượng
      175 g
    • Trọng lượng
      187 gram
    • Dung lượng Pin
      4300 mAh
    • Loại pin
      Pin chuẩn Li-Ion- Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây
    • Dung lượng Pin
      4100 mAh
    • Loại pin
      Pin chuẩn Li-Ion, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc nhanh không dây 2.0, Sạc ngược không dây
    • Dung lượng Pin
      3274 mAh
    • Loại pin
      Sạc pin nhanh 20W, Tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc không dây MagSafe