ViettelStore
So sánh "Vivo S1"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 256 GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 256GB
    • Camera sau
      16 MP, 8 MP, 2 MP (3 Camera). Chỉnh sửa văn bản , Chuyên nghiệp, Lấy nét theo pha, Tua nhanh thời gian, Chuyển động chậm , Ảnh động, HDR, Chân dung, Toàn cảnh, AR Stickers, Làm đẹp khuôn mặt trên video, Hiệu ứng ánh sáng chân dung, Bộ lọc AI, AI Face Beauty, Khung ảnh chân dung AI, Chụp ảnh Góc siêu rộng, Fun Video
    • Camera trước
      32 MP. Toàn cảnh, Ảnh động, Phát hiện giới tính, Xóa phông làm đẹp khuôn mặt, Bộ lọc AI, AR Stickers, Làm đẹp khuôn mặt trên video, Hiệu ứng ánh sáng chân dung, AI Face Beauty, Fun Video
    • Camera sau
      48 MP (GM1ST) + 8 MP + 2 MP + 2 MP, 4 camera
    • Camera trước
      16 MP (IMX471) + 2 MP
    • Camera sau
      100MP (Chính) + 2MP (Kính hiển vi) + 2MP (Mono)
    • Camera trước
      32MP; F/2.4
    • Chipset
      MediaTek MT6768 8 nhân (Helio P65)
    • Số nhân CPU
      2 nhân 2.0 Ghz & 6 nhân 1.7 Ghz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G52 MC2
    • RAM
      6 GB
    • Chip đồ họa (GPU)
      IMG 9XM-HP8 970MHz
    • RAM
      8GB
    • Chipset
      Helio G99, tối đa 2.2GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G57 MC2@1.0GHz
    • RAM
      8GB
    • Xem phim
      MP4, 3GP, AVI, TS, FLV, MKV
    • Nghe nhạc
      WAV, MP3, MP2, AMR-NB, AMR-WB, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
        • 2G
          GSM: B2/3/5/8
        • 3G
          WCDMA: B1/5/8
        • 4G
          TDD_LTE: B38/40/41, 4G FDD_LTE: B1/3/5/7/8
        • Wifi
          2.4G+5G
        • GPS
          GPS, BeiDou, GLONASS, Galileo
        • Bluetooth
          Bluetooth 5.0
        • Kết nối USB
          USB 2.0, OTG
        • Wifi
          2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
        • GPS
        • Bluetooth
          5.1
        • 3G
          3G: Band 1/5/8
        • 4G
          4G: Band 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
        • Wifi
          Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
        • Bluetooth
          Bluetooth 5.3
        • Kết nối USB
          Type-C
        • Kích thước
          159.53 x 75.23 x 8.13 mm
        • Kích thước
          160.1 x 73.77 x 7.48 mm
        • Kích thước
          Màu Orange: 160.8 x 73.8 x 7.85 mm. Màu Black: 160.8 x 73.8 x 7.8 mm
        • Loại màn hình
          Super AMOLED
        • Độ phân giải
          1080 × 2340 pixel (FHD+)
        • Kích thước màn hình
          6.38 inch
        • Công nghệ cảm ứng
          Cảm ứng điện dung đa điểm
        • Loại màn hình
          AMOLED 60Hz, Gorilla Glass 3+
        • Độ phân giải
          1080 x 2400 (FHD+)
        • Kích thước màn hình
          6.43 inch, màn hình đục lỗ kép
        • Loại màn hình
          AMOLED
        • Màu màn hình
          16 triệu màu
        • Độ phân giải
          1080 x 2400 (FHD+)
        • Kích thước màn hình
          6.4 inch, màn hình đục lỗ
        • Dung lượng Pin
          4500 mAh
        • Loại pin
          Sạc nhanh 9V/2A
        • Dung lượng Pin
          4000mAh (Typ) - 18W
        • Dung lượng Pin
          5000mAh (Typ)
        • Loại Sim
          Nano Sim
        • Số khe cắm sim
          2 Sim
        • Loại Sim
          Dual nano-SIM + 1 thẻ nhớ
        • Loại Sim
          Nano Sim
          • Thời gian bảo hành
            12 tháng
            • Tính năng đặc biệt
              Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình. Cảm biến Gia tốc kế, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến tiệm cận, La bàn số, Cảm biến vân tay, Con quay hồi chuyển
                • Trọng lượng
                  179 g
                • Trọng lượng
                  Khoảng 164g (Bao gồm pin)
                • Trọng lượng
                  Màu Orange: Khoảng 182.5g (Bao gồm pin). Màu Black: Khoảng 179.5g (Bao gồm pin)