ViettelStore
So sánh "Vivo Y12"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 256 GB
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    1 Thẻ Nhớ Micro SD
  • Camera sau
    13 MP, 8 MP, 2 MP (3 Camera). Chụp hình góc siêu rộng, Chụp bằng cử chỉ, Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Slow Motion, Chế độ Time-Lapse, Chụp bằng giọng nói, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Làm đẹp (Beautify), Chế độ chụp chuyên nghiệp (Pro)
  • Camera trước
    8 MP. Tự động lấy nét, Selfie ngược sáng HDR, Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD, Nhận diện khuôn mặt, Chụp bằng giọng nói, Selfie bằng cử chỉ, Chụp ảnh xoá phông, Flash màn hình, Panorama, Quay video HD
  • Camera sau
    48 MP f/1.7 + 8MP f/2.2 + 2MP
  • Camera sau
    13MP+2MP ; f/2.2 (13MP) + f/2.4(2MP); Đèn Flash: có
  • Camera trước
    5MP; f/2.2 (5MP)
  • Chipset
    MediaTek MT6762 8 nhân 64-bit (Helio P22)
  • Số nhân CPU
    4 nhân 2.3 Ghz & 4 nhân 1.8 Ghz
  • Chip đồ họa (GPU)
    PowerVR GE8320
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    MediaTek Helio P60 8 nhân
  • Số nhân CPU
    8
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G72 MP3
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    MediaTek Helio P35
  • RAM
    4GB
  • Xem phim
    MP4, 3GP, AVI, TS, MKV, FLV
  • Nghe nhạc
    WAV, MP3, MP2, AMR-NB, AMR-WB, MIDI, Vorbis, APE, FLAC, ogg
  • Xem phim
  • Nghe nhạc
  • Ghi âm
  • Xem phim
    MP4, 3GP, AVI, TS, MKV, FLV
  • Nghe nhạc
    WAV, MP3, MP2, AAC, WMA, M4A, OPUS, MP1, Vorbis, APE, FLAC
  • Ghi âm
  • 2G
    GSM: B3/5/8
  • 3G
    WCDMA: B1/5/8
  • 4G
    FDD_LTE: B1/3/5/7/8, TDD_LTE: B38/40/41
  • Wifi
    2.4G + 5G Wi-Fi
  • GPS
    GPS, BeiDou, GLONASS, Galileo
  • Bluetooth
    Bluetooth 5.0
  • Kết nối USB
    USB 2.0, OTG
  • Wifi
    802.11 b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot
  • GPS
    A-GPS, GLONASS
  • Bluetooth
    v4.2, A2DP
  • GPRS/EDGE
  • Kết nối USB
    USB Type C
  • 2G
    2G GSM
  • 3G
    3G WCDMA
  • 4G
    4G FDD-LTE; 4G TDD-LTE
  • GPS
  • Wifi
    2.4GHz/5GHz
  • Bluetooth
    Bluetooth 5.0
  • Kết nối USB
    Type-C
  • Kích thước
    159.43 × 76.77 × 8.92mm
  • Kích thước
    Dài 178.8 mm - Ngang 75.2 mm - Dày 8.6
  • Kích thước
    163.95x75.55x8.19mm
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1544 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.35 inch
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Full HD+
  • Độ phân giải
    1080 x 2340 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.39 inchs
  • Loại màn hình
    LCD (IPS)
  • Độ phân giải
    1600*720 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.51''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Dung lượng Pin
    5000 mAh
  • Loại pin
    Pin chuẩn Li-Po, Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin
  • Dung lượng Pin
    4.020 mAh
  • Loại pin
    Li-Po
  • Dung lượng Pin
    5000mAh
  • Loại pin
    (TYP)
  • Loại Sim
    Nano Sim
  • Số khe cắm sim
    2 Sim
    • Loại Sim
      2 SIM Nano
    • Số khe cắm sim
      2
      • Thời gian bảo hành
        18 Tháng
        • Tính năng đặc biệt
          Mở khóa bằng vân tay, Mở khóa bằng khuôn mặt. Cảm biến Gia tốc kế, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến tiệm cận, La bàn số, Cảm biến vân tay, Con quay hồi chuyển
            • Trọng lượng
              190.5g
            • Trọng lượng
              183g
            • Trọng lượng
              183g