ViettelStore
So sánh "Vivo Y12"
Chi tiết so sánh
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1544 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.35 inch
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Full HD+
  • Độ phân giải
    1080 x 2340 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.39 inchs
    • Chipset
      MediaTek MT6762 8 nhân 64-bit (Helio P22)
    • Số nhân CPU
      4 nhân 2.3 Ghz & 4 nhân 1.8 Ghz
    • Chip đồ họa (GPU)
      PowerVR GE8320
    • RAM
      3 GB
    • Chipset
      MediaTek Helio P60 8 nhân
    • Số nhân CPU
      8
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G72 MP3
    • RAM
      4 GB
      • Camera sau
        13 MP, 8 MP, 2 MP (3 Camera). Chụp hình góc siêu rộng, Chụp bằng cử chỉ, Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Slow Motion, Chế độ Time-Lapse, Chụp bằng giọng nói, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Làm đẹp (Beautify), Chế độ chụp chuyên nghiệp (Pro)
      • Camera trước
        8 MP. Tự động lấy nét, Selfie ngược sáng HDR, Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD, Nhận diện khuôn mặt, Chụp bằng giọng nói, Selfie bằng cử chỉ, Chụp ảnh xoá phông, Flash màn hình, Panorama, Quay video HD
      • Camera sau
        48 MP f/1.7 + 8MP f/2.2 + 2MP
        • Bộ nhớ trong
          64 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ tối đa 256 GB
        • Bộ nhớ trong
          64 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
          • Loại Sim
            Nano Sim
          • Số khe cắm sim
            2 Sim
              • Tính năng đặc biệt
                Mở khóa bằng vân tay, Mở khóa bằng khuôn mặt. Cảm biến Gia tốc kế, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến tiệm cận, La bàn số, Cảm biến vân tay, Con quay hồi chuyển
                  • 2G
                    GSM: B3/5/8
                  • 3G
                    WCDMA: B1/5/8
                  • 4G
                    FDD_LTE: B1/3/5/7/8, TDD_LTE: B38/40/41
                  • Wifi
                    2.4G + 5G Wi-Fi
                  • GPS
                    GPS, BeiDou, GLONASS, Galileo
                  • Bluetooth
                    Bluetooth 5.0
                  • Kết nối USB
                    USB 2.0, OTG
                  • Wifi
                    802.11 b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot
                  • GPS
                    A-GPS, GLONASS
                  • Bluetooth
                    v4.2, A2DP
                  • GPRS/EDGE
                  • Kết nối USB
                    USB Type C
                    • Xem phim
                      MP4, 3GP, AVI, TS, MKV, FLV
                    • Nghe nhạc
                      WAV, MP3, MP2, AMR-NB, AMR-WB, MIDI, Vorbis, APE, FLAC, ogg
                    • Xem phim
                    • Nghe nhạc
                    • Ghi âm
                      • Kích thước
                        159.43 × 76.77 × 8.92mm
                      • Kích thước
                        Dài 178.8 mm - Ngang 75.2 mm - Dày 8.6
                        • Trọng lượng
                          190.5g
                        • Trọng lượng
                          183g
                            • Thời gian bảo hành
                              18 Tháng
                              • Dung lượng Pin
                                5000 mAh
                              • Loại pin
                                Pin chuẩn Li-Po, Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin
                              • Dung lượng Pin
                                4.020 mAh
                              • Loại pin
                                Li-Po