ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy A10s"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS TFT, Mặt kính cong 2.5D
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    HD+
  • Độ phân giải
    720 x 1520 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.2 inches
  • Loại màn hình
    LTPS LCD
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.5 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Mặt kính cong 2.5D
    • Chipset
      MediaTek MT6762 64-bit (Helio P22)
    • Số nhân CPU
      8
    • Chip đồ họa (GPU)
      PowerVR GE8320
    • RAM
      2 GB
    • Chipset
      HiSilicon Kirin 710
    • Số nhân CPU
      4 nhân 2.2 GHz Cortex-A73 & 4 nhân 1.7 GHz Cortex-A53
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G51 MP4
    • RAM
      4 GB
      • Camera sau
        13 MP và 2 MP (Chụp ảnh xóa phông, Hiệu ứng AR Stickers, Chụp hình góc rộng, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Làm đẹp (Beautify))
      • Camera trước
        8.0 MP (Quay video Full HD, Tự động lấy nét, Selfie ngược sáng HDR, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp)
      • Camera sau
        13 MP và 2 MP (2 camera) A.I Camera, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Time-Lapse, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, HDR, Panorama, Beautify, Chế độ chụp chuyên nghiệp
      • Camera trước
        16 MP và 2 MP (2 camera) Quay video HD, Camera kép, Chế độ làm đẹp, Tự động lấy nét, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo)
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          32 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          512 GB
        • Bộ nhớ trong
          64 GB, Bộ nhớ còn lại (khả dụng): Khoảng 50 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ tối đa 400 GB
          • Tính năng đặc biệt
            Mở khóa bằng vân tay, Mở khóa bằng khuôn mặt
          • Tính năng đặc biệt
            Mở khóa bằng vân tay, Mở khóa bằng khuôn mặt
            • Loại Sim
              Nano SIM
            • Số khe cắm sim
              2
            • Loại Sim
              Nano Sim
            • Số khe cắm sim
              2
              • Wifi
                Wi-Fi 802.11 b/g/n, WiFi Direct, hotspot
              • GPS
                A-GPS, GLONASS
              • Bluetooth
                v5.0, A2DP, LE
              • GPRS/EDGE
                Không
              • Kết nối USB
                Micro USB
              • 3G
              • 4G
              • Wifi
                Wi-Fi 802.11 а/b/g/n/ac, dual-band, WiFi Direct, hotspot
              • GPS
                A-GPS, GLONASS, BDS
              • Bluetooth
                5.0, A2DP, LE
              • Kết nối USB
                Micro USB 2.0, OTG
                • Xem phim
                • Nghe nhạc
                • Ghi âm
                • Xem phim
                  MP4/H.264 player
                • Nghe nhạc
                  MP3/eAAC+/WAV/Flac player
                • Ghi âm
                  Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                  • Kích thước
                    Dài 156.9 mm - Ngang 75.8 mm - Dày 7.8 mm
                  • Kích thước
                    162.4x 77.1 x 8.05 mm
                    • Trọng lượng
                      168 g
                    • Trọng lượng
                      173 g
                      • Dung lượng Pin
                        4000 mAh
                      • Loại pin
                        Li-Ion
                      • Dung lượng Pin
                        4000 mAh
                      • Loại pin
                        Li-Ion, Charging 5V/2A 10W, Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin