ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy A10s"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS TFT, Mặt kính cong 2.5D
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    HD+
  • Độ phân giải
    720 x 1520 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.2 inches
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Full HD+
  • Độ phân giải
    1080 x 2340 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.39 inchs
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Tỷ lệ 20:9
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1600 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.82'' - Tần số quét 90 Hz
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Chipset
    MediaTek MT6762 64-bit (Helio P22)
  • Số nhân CPU
    8
  • Chip đồ họa (GPU)
    PowerVR GE8320
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    MediaTek Helio P60 8 nhân
  • Số nhân CPU
    8
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G72 MP3
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    MediaTek MT8781 Helio G99 (6nm)
  • Số nhân CPU
    8 nhân (2 x 2.2 GHz & 6 x 2.0 GHz)
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G52 MC2
  • RAM
    8 GB
  • Camera sau
    13 MP và 2 MP (Chụp ảnh xóa phông, Hiệu ứng AR Stickers, Chụp hình góc rộng, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Làm đẹp (Beautify))
  • Camera trước
    8.0 MP (Quay video Full HD, Tự động lấy nét, Selfie ngược sáng HDR, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp)
  • Camera sau
    48 MP f/1.7 + 8MP f/2.2 + 2MP
  • Camera sau
    50 MP (Góc rộng), PDAF; Camera thứ 2 (Nhà sản xuất không công bố thông số)
  • Camera trước
    8 MP (Flash LED)
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    512 GB
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khóa bằng vân tay, Mở khóa bằng khuôn mặt
      • Loại Sim
        Nano SIM
      • Số khe cắm sim
        2
        • Loại Sim
          2 Nano SIM
        • Số khe cắm sim
          2
        • Wifi
          Wi-Fi 802.11 b/g/n, WiFi Direct, hotspot
        • GPS
          A-GPS, GLONASS
        • Bluetooth
          v5.0, A2DP, LE
        • GPRS/EDGE
          Không
        • Kết nối USB
          Micro USB
        • Wifi
          802.11 b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot
        • GPS
          A-GPS, GLONASS
        • Bluetooth
          v4.2, A2DP
        • GPRS/EDGE
        • Kết nối USB
          USB Type C
        • 3G
          HSDPA 850 / 900 / 2100
        • 4G
          LTE
        • Wifi
        • GPS
        • Bluetooth
        • GPRS/EDGE
        • Kết nối USB
          USB Type-C 2.0
        • Xem phim
        • Nghe nhạc
        • Ghi âm
        • Xem phim
        • Nghe nhạc
        • Ghi âm
        • Ghi âm
        • Kích thước
          Dài 156.9 mm - Ngang 75.8 mm - Dày 7.8 mm
        • Kích thước
          Dài 178.8 mm - Ngang 75.2 mm - Dày 8.6
          • Trọng lượng
            168 g
          • Trọng lượng
            183g
          • Trọng lượng
            170.59 x 77.52 x 8.7 mm
            • Thời gian bảo hành
              18 Tháng
              • Dung lượng Pin
                4000 mAh
              • Loại pin
                Li-Ion
              • Dung lượng Pin
                4.020 mAh
              • Loại pin
                Li-Po
              • Dung lượng Pin
                6000 mAh; Sạc nhanh 18 W
              • Loại pin
                Li-Po