ViettelStore
So sánh "Oppo A9 2020"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    TFT-LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    FHD+
  • Độ phân giải
    1080 x 2340
  • Kích thước màn hình
    6.5 inch, màn hình giọt nước
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 3+
  • Loại màn hình
    PLS TFT LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    720 x 1600 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.5 inch hình chữ nhật hoàn chỉnh
    • Chipset
      Qualcomm® SnapdragonTM 665 , tối đa 2.0GHz
    • Số nhân CPU
      8
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 610
    • RAM
      8GB
    • Số nhân CPU
      8 nhân, 1.8GHz
    • RAM
      4GB
      • Camera sau
        48 MP F/1.8 + 8 MP F/2.25 + 2 MP F/2.4 + 2 MP F/2.4
      • Camera trước
        16 MP F/2.0
      • Camera sau
        13MP (F2.2), Macro 2MP (F2.4), Depth 2M (F2.4), FHD (1920 x 1080)@30fps
      • Camera trước
        5MP (F2.2)
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          256GB
        • Bộ nhớ trong
          64GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          thẻ nhớ MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          lên đến 1TB
          • Tính năng đặc biệt
            Chế độ Siêu chụp đêm, Chụp ảnh làm đẹp AI, Chụp ảnh xóa phông, Mở khóa bằng nhận diện khuôn mặt, Mở khóa bằng vân tay, Không gian trò chơi
          • Tính năng đặc biệt
            Gia tốc, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến tiệm cận;
            • Loại Sim
              nano-SIM
            • Số khe cắm sim
              2 Nano Sim + 1 khe thẻ nhớ
            • Loại Sim
              SIM Nano
            • Số khe cắm sim
              SIM Kép
              • 4G
                Có hỗ trợ
              • Wifi
                2.4G/5.1G/5.8G, 802.11 a/b/g/n/ac
              • GPS
              • Bluetooth
                5.0
              • GPRS/EDGE
                BDS, A-GPS, GLONASS
              • 2G
                GSM850, GSM900, DCS1800, PCS1900
              • 3G
                B1(2100), B5(850), B8(900)
              • 4G
                B1(2100), B3(1800), B5(850), B7(2600), B8(900), B20(800), B28(700); B38(2600), B40(2300), B41(2500)
              • Wifi
                802.11 b/g/n 2.4GHz
              • GPS
                GPS, Glonass, Beidou, Galileo
              • Bluetooth
                Bluetooth v4.2
              • Kết nối USB
                USB Type-C, USB 2.0
                • Xem phim
                  MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC)
                • Nghe nhạc
                  AMR, MP3, WAV, eAAC+
                • Ghi âm
                • Xem phim
                  MP4, M4V, 3GP, 3G2, WMV, ASF, AVI, FLV, MKV, WEBM
                • Nghe nhạc
                  MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, WMA, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA
                  • Kích thước
                    163.6 x 75 x 9.1 mm
                  • Kích thước
                    164.2 x 75.9 x 9.1mm
                    • Trọng lượng
                      Khoảng 195g (Bao gồm pin)
                    • Trọng lượng
                      196g
                      • Dung lượng Pin
                        5000mAh (Typ)
                      • Loại pin
                        Pin chuẩn Li-Po
                      • Dung lượng Pin
                        5.000mAh,
                      • Loại pin
                        Không tháo rời, công nghệ sạc nhanh siêu tốc 15W