ViettelStore
So sánh "Oppo A9 2020"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256GB
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    1 Thẻ Nhớ Micro SD
  • Camera sau
    48 MP F/1.8 + 8 MP F/2.25 + 2 MP F/2.4 + 2 MP F/2.4
  • Camera trước
    16 MP F/2.0
  • Camera sau
    8MP; f/2.0 (8MP); Đèn Flash camera sau; Làm đẹp, Chụp ảnh, Quay video, Quay tua nhanh thời gian
  • Camera trước
    5MP; f/2.2 (5MP); Làm đẹp, Chụp ảnh, Quay video, Quay tua nhanh thời gian
  • Camera sau
    13MP+2MP ; f/2.2 (13MP) + f/2.4(2MP); Đèn Flash: có
  • Camera trước
    5MP; f/2.2 (5MP)
  • Chipset
    Qualcomm® SnapdragonTM 665 , tối đa 2.0GHz
  • Số nhân CPU
    8
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 610
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    MediaTek Helio P35
  • RAM
    3GB
  • Chipset
    MediaTek Helio P35
  • RAM
    4GB
  • Xem phim
    MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC)
  • Nghe nhạc
    AMR, MP3, WAV, eAAC+
  • Ghi âm
  • Xem phim
    MP4, 3GP, AVI, TS, MKV, FLV
  • Nghe nhạc
    WAV, MP3, MP2, AAC, WMA, M4A, OPUS, MP1, Vorbis, APE, FLAC
  • Ghi âm
    Hỗ trợ
  • Xem phim
    MP4, 3GP, AVI, TS, MKV, FLV
  • Nghe nhạc
    WAV, MP3, MP2, AAC, WMA, M4A, OPUS, MP1, Vorbis, APE, FLAC
  • Ghi âm
  • 4G
    Có hỗ trợ
  • Wifi
    2.4G/5.1G/5.8G, 802.11 a/b/g/n/ac
  • GPS
  • Bluetooth
    5.0
  • GPRS/EDGE
    BDS, A-GPS, GLONASS
  • 2G
    2G GSM B3/5/8
  • 3G
    3G WCDMA B1/5/8
  • 4G
    4G FDD-LTE: B1/3/5/7/8/20/28; 4G TDD-LTE: B38/40/41(120M)
  • Wifi
    2.4GHz /5GHz
  • GPS
    GPS, BEIDOU, GLONASS, GALILEO
  • Bluetooth
    Bluetooth 5.0
  • Kết nối USB
    Type-C
  • 2G
    2G GSM
  • 3G
    3G WCDMA
  • 4G
    4G FDD-LTE; 4G TDD-LTE
  • GPS
  • Wifi
    2.4GHz/5GHz
  • Bluetooth
    Bluetooth 5.0
  • Kết nối USB
    Type-C
  • Kích thước
    163.6 x 75 x 9.1 mm
  • Kích thước
    163.95x75.55x8.19mm
  • Kích thước
    163.95x75.55x8.19mm
  • Loại màn hình
    TFT-LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    FHD+
  • Độ phân giải
    1080 x 2340
  • Kích thước màn hình
    6.5 inch, màn hình giọt nước
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 3+
  • Loại màn hình
    LCD (IPS)
  • Độ phân giải
    1600×720(HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.51"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    LCD (IPS)
  • Độ phân giải
    1600*720 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.51''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Dung lượng Pin
    5000mAh (Typ)
  • Loại pin
    Pin chuẩn Li-Po
  • Dung lượng Pin
    5000mAh
  • Loại pin
    (TYP)
  • Dung lượng Pin
    5000mAh
  • Loại pin
    (TYP)
  • Loại Sim
    nano-SIM
  • Số khe cắm sim
    2 Nano Sim + 1 khe thẻ nhớ
  • Số khe cắm sim
    Hai SIM hai sóng (DSDS); 3 khe cắm thẻ
  • Loại Sim
    2 SIM Nano
  • Số khe cắm sim
    2
  • Tính năng đặc biệt
    Chế độ Siêu chụp đêm, Chụp ảnh làm đẹp AI, Chụp ảnh xóa phông, Mở khóa bằng nhận diện khuôn mặt, Mở khóa bằng vân tay, Không gian trò chơi
  • Tính năng đặc biệt
    Accelerometer; Ambient Light Sensor; Proximity Sensor; E-compass; Con quay hồi chuyển ảo
    • Trọng lượng
      Khoảng 195g (Bao gồm pin)
    • Trọng lượng
      182g
    • Trọng lượng
      183g