ViettelStore
So sánh "Oppo A9 2020"
Chi tiết so sánh
  • Chipset
    Snapdragon 665 8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G52 MP2
  • Chipset
    Helio G85, tối đa 2.0GHz
  • Hệ điều hành
    ColorOS 13.1, nền tảng Android 13
  • Tốc độ CPU
    tối đa 2.0GHz
  • Tốc độ CPU
    Tiến Trình 12nm , 8 Nhân, Lên đến 1.8 GHz
  • Hệ điều hành
    realme UI dựa trên nền tảng Android 15
  • Chipset
    UNISOC T7250
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali G57 MP1@850MHz
  • Ram / Rom
    8 GB/ 128 GB
  • RAM
    6GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 1TB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • RAM
    4GB
  • Dung lượng Pin
    5000 mAh
  • Dung lượng Pin
    5000mAh (Typ)
  • Sạc
    Siêu sạc nhanh SUPERVOOC 33W
  • Sạc
    45W
  • Dung lượng Pin
    6300mAh
  • Camera
    48 MP, 8 MP, 2MP, 2MP (4 camera)/ 16.0 MP
      • Màn hình
        6.5 inches, HD+
      • Kích thước màn hình
        6.56 inch
      • Loại màn hình
        LCD, 90Hz
      • Độ phân giải
        HD+ (720 x 1612 Pixels)
      • Loại màn hình
        IPS LCD
      • Độ phân giải
        HD+ (1604 × 720)
      • Kích thước màn hình
        6.67 inch 120Hz