ViettelStore
So sánh "iPhone 11 64GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    Liquid Retina HD
  • Độ phân giải
    828 x 1792 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.1 inches
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực oleophobic (ion cường lực)
  • Loại màn hình
    Super AMOLED Plus
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.7"
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.5"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực
  • Chipset
    Apple A13 Bionic
  • Số nhân CPU
    6 nhân
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    Exynos 990 8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G77 MP11
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    Snapdragon 720G 8 nhân
  • Số nhân CPU
    2 nhân 2.3 Ghz & 6 nhân 1.8 Ghz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 618
  • RAM
    8 GB
  • Camera sau
    Chính 12 MP & Phụ 12 MP
  • Camera trước
    12 MP- Chế độ Slow Motion, Tự động lấy nét, Selfie ngược sáng HDR, Quay video Full HD, Chụp ảnh xoá phông, Quay phim 4K, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Retina Flash, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt
  • Camera sau
    Chính 12 MP & Phụ 64 MP, 12 MP; Quay phim 8K 4320p@24fps; Chụp ảnh nâng cao; Quay siêu chậm (Super Slow Motion), A.I Camera, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Nhãn dán (AR Stickers), Làm đẹp, Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Toàn cảnh (Panorama), Chống rung quang học (OIS), Chuyên nghiệp (Pro)
  • Camera trước
    10 MP; Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng; Nhãn dán (AR Stickers), Flash màn hình, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Làm đẹp (Beautify), Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), HDR, A.I Camera, Xoá phông
  • Camera sau
    Chính 64 MP & Phụ 12 MP, 5 MP, 5 MP; FullHD 1080p@30fps, HD 720p@240fps, 4K 2160p@30fps, Đèn Flash, Ban đêm (Night Mode), Quay chậm (Slow Motion), Xóa phông, Zoom quang học, Chạm lấy nét, Toàn cảnh (Panorama), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, Làm đẹp, Siêu cận (Macro), Góc siêu rộng (Ultrawide)
  • Camera trước
    32 MP, Xóa phông, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Làm đẹp, Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF)
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Không
  • Bộ nhớ trong
    256 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1 TB
  • Loại Sim
    Nano SIM & eSIM
  • Loại Sim
    2 Nano SIM HOẶC 1 Nano SIM + 1 eSIM
  • Loại Sim
    Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2 Nano SIM
  • Tính năng đặc biệt
    Nhận diện khuôn mặt Face ID- Dolby Audio™, Sạc pin nhanh, Chuẩn Kháng nước, Chuẩn kháng bụi, Sạc pin không dây, Đèn pin Apple Pay, Sạc pin cho thiết bị khác
    • Tính năng đặc biệt
      Kháng nước, kháng bụi, Âm thanh Dolby Audio; Mở khoá vân tay dưới màn hình, Mở khoá khuôn mặt
    • Wifi
      Dual-band, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot
    • GPS
      BDS, A-GPS, GLONASS
    • Bluetooth
      LE, A2DP, v5.0
    • Kết nối USB
      Lightning
    • 4G
      Hỗ trợ 4G
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
    • GPS
      BDS, A-GPS, GLONASS
    • Bluetooth
      LE, A2DP, v5.0
    • Kết nối USB
      2 đầu Type-C
    • Wifi
      Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
    • GPS
      GLONASS, BDS, A-GPS, GALILEO
    • Bluetooth
      v5.0
    • Kết nối USB
      Type-C
    • Xem phim
      H.264(MPEG4-AVC)
    • Nghe nhạc
      Lossless, MP3, AAC, FLAC
    • Ghi âm
      Có, microphone chuyên dụng chống ồn
    • Xem phim
      H.265, 3GP, MP4, AVI, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX, Xvid
    • Nghe nhạc
      AMR, Midi, MP3, WAV, AAC++, eAAC+, FLAC
    • Ghi âm
      Có, microphone chuyên dụng chống ồn
    • Xem phim
      WMV, 3GP, AVI, MP4
    • Nghe nhạc
      WAV, Midi, FLAC, AMR, OGG, AAC, WMA, MP3
    • Ghi âm
    • Kích thước
      Dài 150.9 mm - Ngang 75.7 mm - Dày 8.3 mm
    • Kích thước
      Dài 161.6 mm - Ngang 72.5 mm - Dày 8.3 mm
    • Kích thước
      Dài 159.9 mm - Ngang 75.1 mm - Dày 8.4 mm
    • Trọng lượng
      194 g
    • Trọng lượng
      192 g
    • Trọng lượng
      189 g
        • Thời gian bảo hành
          12 Tháng
        • Dung lượng Pin
          3110 mAh
        • Loại pin
          Pin chuẩn Li-Ion- Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Sạc ngược không dây
        • Dung lượng Pin
          4300 mAh
        • Loại pin
          Pin chuẩn Li-Ion; Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Sạc ngược không dây
        • Dung lượng Pin
          4500 mAh
        • Loại pin
          Li-Ion, Sạc pin nhanh, Hỗ trợ sạc tối đa 25 W; Sạc kèm theo máy 15 W