ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy A30s"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Chuẩn màn hình
    HD+
  • Độ phân giải
    720 x 1560 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.4"
  • Công nghệ cảm ứng
    Mặt kính cong 2.5D
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16.7 million colors
  • Độ phân giải
    Full HD+ (2340x1080px)
  • Kích thước màn hình
    6.3 inches
  • Công nghệ cảm ứng
    2.5D Diamond Cut Glass
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.4 inch, màn hình đục lỗ
  • Chipset
    Exynos 7904 64-bit
  • Số nhân CPU
    8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali™ G71
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    Hisilicon Kirin 710
  • Số nhân CPU
    Octa-core (4x2.2 GHz Cortex-A73 & 4x1.7 GHz Cortex-A53)
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G51 MP4
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    Helio G99, tối đa 2.2GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G57 MC2@1.0GHz
  • RAM
    8GB
  • Camera sau
    Chính 25 MP & Phụ 8 MP, 5 MP
  • Camera trước
    16 MP
  • Camera sau
    16 MP (f/2.2, PDAF) + 2 MP (depth sensor)
  • Camera trước
    24 MP + 2 MP (depth sensor)
  • Camera sau
    100MP (Chính) + 2MP (Kính hiển vi) + 2MP (Mono)
  • Camera trước
    32MP; F/2.4
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    512 GB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 256 GB
    • Loại Sim
      Nano SIM
    • Loại Sim
      Nano Sim
    • Số khe cắm sim
      2 Sim hoặc 1 Sim + 1 thẻ nhớ
    • Loại Sim
      Nano Sim
      • Tính năng đặc biệt
        Cảm biến vân tay (gắn phía sau), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn
        • Wifi
          Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
        • GPS
          BDS, A-GPS, GLONASS
        • Bluetooth
          LE, A2DP, v5.0
        • Kết nối USB
          USB Type-C
        • 2G
          GSM: B2 / B3 / B5 / B8
        • 3G
          WCDMA: B1 / B5 / B8
        • 4G
          LTE TDD: B38 / B40 / B41 (2545 - 2655 MHz) LTE FDD: B1 / B3 / B5 / B7 / B8 / B28
        • Wifi
          802.11b/g/n, 2.4 GHz
        • GPS
          GPS, GLONASS, BeiDou, AGPS
        • Bluetooth
          4.2, A2DP, LE, EDR, aptX HD
        • Kết nối USB
          MicroUSB 2.0
        • 3G
          3G: Band 1/5/8
        • 4G
          4G: Band 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
        • Wifi
          Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
        • Bluetooth
          Bluetooth 5.3
        • Kết nối USB
          Type-C
        • Xem phim
          3GP, MP4, AVI, WMV
        • Nghe nhạc
          Midi, AMR, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC
        • Ghi âm
          Có, microphone chuyên dụng chống ồn
        • Xem phim
          3gp, mp4
        • Nghe nhạc
          mp3, mp4, 3gp, ogg, aac, flac, midi
        • Ghi âm
          • Kích thước
            Dài 158.5 mm - Ngang 74.7 mm - Dày 7.8 mm
          • Kích thước
            157.6 x 75.2 x 7.6 mm
          • Kích thước
            Màu Orange: 160.8 x 73.8 x 7.85 mm. Màu Black: 160.8 x 73.8 x 7.8 mm
          • Trọng lượng
            166 g
          • Trọng lượng
            169g
          • Trọng lượng
            Màu Orange: Khoảng 182.5g (Bao gồm pin). Màu Black: Khoảng 179.5g (Bao gồm pin)
          • Dung lượng Pin
            4000 mAh
          • Loại pin
            Pin chuẩn Li-Po, Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh
          • Dung lượng Pin
            3340 mAh
          • Loại pin
            Li-Ion
          • Dung lượng Pin
            5000mAh (Typ)