ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy A50s"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Vô cực Infinity-U
  • Chuẩn màn hình
    Super AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (2340x1080 pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.4 inch
    • Loại màn hình
      AMOLED
    • Màu màn hình
      16 triệu màu
    • Độ phân giải
      Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
    • Kích thước màn hình
      6.4" - Tần số quét 90 Hz
    • Công nghệ cảm ứng
      Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
    • Chipset
      Exynos 9610
    • Số nhân CPU
      8 nhân
    • RAM
      4 GB
      • Chipset
        Snapdragon 680 8 nhân
      • Số nhân CPU
        4 nhân 2.4 GHz & 4 nhân 1.9 GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno 610
      • RAM
        8 GB
      • Camera sau
        48MP + 8MP (Góc siêu rộng) + 5MP (Xoá phông)
      • Camera trước
        32MP
        • Camera sau
          Chính 50 MP ƒ/1.8 & Phụ 2 MP ƒ/2.4 (Xóa phông); Đèn Flash; Chuyên nghiệp (Pro); Làm đẹp; Google Lens; Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Toàn cảnh (Panorama); Tự động lấy nét (AF); Ban đêm (Night Mode); Quay chậm (Slow Motion); Xóa phông
        • Camera trước
          8 MP ƒ/2.0; Nhãn dán (AR Stickers); Làm đẹp A.I; Toàn cảnh (Panorama); Xóa phông; Chụp đêm
        • Bộ nhớ trong
          64GB
          • Danh bạ
            Không giới hạn
          • Bộ nhớ trong
            256 GB
          • Thẻ nhớ ngoài
            MicroSD
          • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
            1 TB
          • Loại Sim
            Nano SIM
          • Số khe cắm sim
            2 Sim
            • Loại Sim
              2 Nano SIM
            • Số khe cắm sim
              2
            • Tính năng đặc biệt
              Bảo mật vân tay dưới màn hình, Khuôn mặt
              • Tính năng đặc biệt
                Jack tai nghe: 3.5 mm; Kết nối khác: OTG; Kháng nước, bụi: IP54; Mở khoá khuôn mặt; Mở khoá vân tay dưới màn hình; Cử chỉ thông minh; Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng); Mở rộng bộ nhớ RAM; Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
                  • 3G
                    WCDMA: 850/900/2100
                  • 4G
                    LTE: Band 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
                  • Wifi
                    Dual-band (2.4 GHz/5 GHz); Wi-Fi hotspot; Wi-Fi Direct; Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
                  • GPS
                    GLONASS; GPS; GALILEO; QZSS
                  • Bluetooth
                    5
                  • Kết nối USB
                    Type-C
                      • Xem phim
                        AVI; MP4
                      • Nghe nhạc
                        Midi; MP3; FLAC; OGG
                      • Ghi âm
                        Ghi âm mặc định; Ghi âm cuộc gọi
                          • Kích thước
                            Màu Đen: Dài 160 mm - Ngang 73.23 mm - Dày 7.93 mm; Màu Xanh: Dài 160 mm - Ngang 73.23 mm - Dày 7.99 mm
                          • Trọng lượng
                            169g
                            • Trọng lượng
                              180 g (Bao gồm pin)
                            • Dung lượng Pin
                              4000mAh + Sạc nhanh 15W
                              • Dung lượng Pin
                                5000 mAh; Siêu sạc nhanh SUPERVOOC 67 W; Sạc pin nhanh; Tiết kiệm pin
                              • Loại pin
                                Li-Po