ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy A50s"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 512 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
  • Camera sau
    48MP + 8MP (Góc siêu rộng) + 5MP (Xoá phông)
  • Camera trước
    32MP
  • Camera sau
    25 MP, 8 MP và 5 MP (3 camera) Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Làm đẹp (Beautify)
  • Camera trước
    25 MP Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD, Tự động lấy nét, Selfie ngược sáng HDR, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Quay video HD
  • Camera sau
    64MP OIS + Góc Rộng 8MP + Siêu Cận 2MP; Chính f/1.79 Góc Rộng f/2.2 Siêu Cận f/2.4; Đèn Flash; Chụp Đêm, Chân Dung, Chụp Ảnh, Quay Video, Siêu Cận, Độ Phân Giải Cao, Toàn Cảnh, Live Photo, Quay Chuyển Động Chậm, Tua Nhanh Thời Gian, Chuyên Nghiệp, AR Stickers, Vlog Movie, Tài Liệu, Phơi Sáng Kép, Video Hiển Thị Kép
  • Camera trước
    50MP AF; f/2.0; Chụp Đêm, Chân Dung, Chụp Ảnh, Quay Video, Độ Phân Giải Cao, Live Photo, Quay Chuyển Động Chậm, AR Stickers, Vlog Movie, Phơi Sáng Kép, Video Hiển Thị Kép
  • Chipset
    Exynos 9610
  • Số nhân CPU
    8 nhân
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    Exynos 9610 8 nhân 64-bit
  • Số nhân CPU
    4 nhân 2.3 GHz + 4 nhân 1.6 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G72 MP3
  • RAM
    6 GB
  • Chipset
    MediaTek Dimensity 900
    • Xem phim
      3GP, MP4, AVI, WMV
    • Nghe nhạc
      AMR, Midi, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC
    • Ghi âm
      Có, microphone chuyên dụng chống ồn
        • 2G
          GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
        • 3G
          HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
        • 4G
          LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 20(800), 38(2600), 40(2300), 41(2500)
        • Wifi
          Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
        • GPS
          BDS, A-GPS, GLONASS
        • Bluetooth
          LE, A2DP, v5.0
        • Kết nối USB
          USB Type-C
        • 2G
          B2/3/5/8
        • 3G
          B1/2/4/5/8
        • 4G
          B1/2/3/4/5/7/8/18/20/28; B38/39/40/41
        • 5G
          n1/3/5/7/8/28/40/41/77/78
        • Wifi
          2.4GHz, 5GHz
        • Bluetooth
          Bluetooth 5.2
        • Kết nối USB
          Type-C
          • Kích thước
            158.5 x 74.7 x 7.7 mm
          • Kích thước
            159.20×74.20×7.79mm
          • Loại màn hình
            Vô cực Infinity-U
          • Chuẩn màn hình
            Super AMOLED
          • Độ phân giải
            Full HD+ (2340x1080 pixels)
          • Kích thước màn hình
            6.4 inch
          • Loại màn hình
            Super AMOLED
          • Độ phân giải
            Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
          • Kích thước màn hình
            6.4 inch
          • Công nghệ cảm ứng
            Mặt kính cong 2.5D
          • Chuẩn màn hình
            AMOLED
          • Độ phân giải
            2404×1080 (FHD+)
          • Kích thước màn hình
            6.44"
          • Công nghệ cảm ứng
            Cảm ứng điện dung đa điểm
          • Dung lượng Pin
            4000mAh + Sạc nhanh 15W
          • Dung lượng Pin
            4000 mAh
          • Loại pin
            Pin chuẩn Li-Po, Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc
          • Dung lượng Pin
            4500mAh
          • Loại Sim
            Nano SIM
          • Số khe cắm sim
            2 Sim
          • Loại Sim
            Nano Sim
          • Số khe cắm sim
            2 Sim
          • Loại Sim
            Nano
          • Số khe cắm sim
            1 SIM nano + 1 SIM nano / micro SD
          • Tính năng đặc biệt
            Bảo mật vân tay dưới màn hình, Khuôn mặt
          • Tính năng đặc biệt
            Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình
          • Tính năng đặc biệt
            Cảm biến trọng lực; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến tiệm cận; La bàn điện tử; Vân tay; Con quay hồi chuyển
          • Trọng lượng
            169g
          • Trọng lượng
            166g
          • Trọng lượng
            186g