ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy A20s"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    HD+
  • Kích thước màn hình
    6.5 inches
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Gorilla Glass
  • Loại màn hình
    LTPS LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.3 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.67"
  • Chipset
    Exynos 7884
  • Số nhân CPU
    8
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali™ G71
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    MediaTek Helio P60
  • Số nhân CPU
    8 nhân 64-bit 2.0 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    ARM Mali G72 MP3 800MHz
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    MediaTek Helio G85 8 nhân
  • Số nhân CPU
    2.0 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G52
  • RAM
    8 GB
  • Camera sau
    13.0 MP + 5.0 MP
  • Camera trước
    8.0 MP
  • Camera sau
    16 MP và 2 MP F1.85 (2 camera) Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Beautify
  • Camera trước
    25 MP F2.0, Nhận diện khuôn mặt, Quay video HD, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Công nghệ Selfie A.I Beauty
  • Camera sau
    Chính 64 MP & Phụ 2 MP; AI CAM; 4 đèn Flash (Vòng sáng Aura)
  • Camera trước
    32 MP; Đèn Flash kép
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    512 GB
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 256 GB
  • Bộ nhớ trong
    256 GB
  • Loại Sim
    Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2
  • Loại Sim
    2 Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2
  • Loại Sim
    2 Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2
    • Tính năng đặc biệt
      Sạc nhanh VOOC, Chụp ảnh làm đẹp bằng trí tuệ nhân tạo, Chụp ảnh xóa phông,Mở khóa bằng vân tay, Mở khóa bằng khuôn mặt, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến gia tốc kế, La bàn số
      • 2G
      • 3G
      • 4G
      • Wifi
        Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
      • GPS
        BDS, A-GPS, GLONASS
      • Bluetooth
        v4.2, A2DP, LE
      • Kết nối USB
        USB Type-C
      • 2G
        GSM: 850/900/1800/1900
      • 3G
        WCDMA: 850/900/2100
      • 4G
        LTE: Band 1/3/5/7/8/38/40/41
      • Wifi
        2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
      • GPS
        A-GPS, GLONASS
      • Bluetooth
        v4.2, A2DP, LE
      • Kết nối USB
        Micro USB, OTG
      • 3G
      • 4G
      • Wifi
      • GPS
      • Bluetooth
      • Kết nối USB
        USB Type-C 2.0
        • Xem phim
          MP4, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
        • Nghe nhạc
          MP3, WAV, eAAC+, FLAC
        • Ghi âm
          Có, microphone chuyên dụng chống ồn
          • Kích thước
            Dài 158.4 mm - Ngang 74.7 mm - Dày 7.8 mm
          • Kích thước
            156.7 x 74 x 7.99 mm
          • Kích thước
            Dài 163.4 mm - Ngang 76.3 mm - Dày 8.2 mm
          • Trọng lượng
            169 g
          • Trọng lượng
            169 g
            • Dung lượng Pin
              4000 mAh
            • Loại pin
              Li-Ion- Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh
            • Dung lượng Pin
              3500 mAh
            • Loại pin
              Pin chuẩn Li-Ion, Sạc nhanh VOOC, Tiết kiệm pin
            • Dung lượng Pin
              5000 mAh; 33 W
            • Loại pin
              Li-Po