ViettelStore
So sánh "Vsmart Star"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD, Kính Cường Lực
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    HD +
  • Độ phân giải
    720 x 1520 Pixels
  • Kích thước màn hình
    5.7 inchs
  • Loại màn hình
    TFT
  • Màu màn hình
    65 nghìn màu
  • Độ phân giải
    240 x 320 pixels
  • Kích thước màn hình
    2.8''
  • Công nghệ cảm ứng
    Không
  • Loại màn hình
    LCD IPS
  • Độ phân giải
    720x1,520 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.7"
  • Chipset
    Qualcomm® Snapdragon™ 215- 1.3Ghz
  • Số nhân CPU
    4
  • Chip đồ họa (GPU)
    Qualcomm® Adreno™ 308
  • RAM
    2 GB
  • RAM
    16 MB
  • Chipset
    Spreadtrum SC9832E; Quad-core ARM CortexTM A53 1.4GHz
  • RAM
    2GB
  • Camera sau
    8 MP f/2.0 + 2 MP f/2.4- Chụp ảnh xóa phông + Tự động lấy nét + Chế độ làm đẹp
  • Camera trước
    5.0 MP- Chụp ảnh xóa phông + Chế độ làm đẹp + Công nghệ trí thông minh nhân tạo AI
  • Camera sau
    2 MP, LED Flash
  • Camera trước
    2 MP, LED Flash
  • Camera sau
    5.0Mp; Flash
  • Camera trước
    2.0Mp
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    64 GB
  • Danh bạ
    1000 danh bạ
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    32 GB
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    128GB
  • Loại Sim
    Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2
  • Loại Sim
    SIM thường
  • Số khe cắm sim
    2 SIM 2 sóng
  • Loại Sim
    Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2
    • Tính năng đặc biệt
      Ghi âm cuộc gọi
    • Tính năng đặc biệt
      Touchscreen, GPS, Wifi, Radio, Bluetooth
    • Wifi
      802.11 a/b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
    • GPS
      BDS, A-GPS, GLONASS
    • Bluetooth
      v4.2, A2DP, LE
    • GPRS/EDGE
    • Kết nối USB
      Micro USB
    • 2G
      GSM 850/900/1800/1900
    • 3G
      Không
    • 4G
      Không
    • Wifi
      Không
    • GPS
      Không
    • Bluetooth
      v3.0, A2DP
    • Kết nối USB
      micro USB v1.1
    • 2G
    • 3G
    • 4G
    • Wifi
      Modulation mode: BPSK/QPSK/16QAM/64QAM/DSSS/OFDM/ CCK (WIFI b/g/n) B: max16 dBm+/-2dB G: max 13 dBm +/-2dB N20: max 13 dBm +/-2dB
    • Bluetooth
      Version:V4.2 Modulation mode:GFSK/π/4-DQPSK/ 8-DPSK Max. Of Transmit power: 4dBm+/-2dBm Antenna gain: 2.8dBi Channel spacing:1MHz
    • Xem phim
      Đang cập nhật
    • Nghe nhạc
      Đang cập nhật
    • Ghi âm
      Đang cập nhật
    • Xem phim
      MP4/H.264 player
    • Nghe nhạc
      MP3/WAV/AAC player
    • Ghi âm
    • Xem phim
      3GP, MP4, AVI
    • Nghe nhạc
      MP3, MIDI, AAC, WAV
    • Ghi âm
    • Kích thước
      147 x 71.6 x 8.6 mm
    • Kích thước
      124.6 x 53.4 x 10.9 mm
    • Kích thước
      148*72.3*9.9mm
    • Trọng lượng
      144g
    • Trọng lượng
      91.8 g
    • Trọng lượng
      165.5g
    • Thời gian bảo hành
      18 Tháng
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
      • Dung lượng Pin
        3000mAh
      • Loại pin
        Li-Ion, sạc nhanh
      • Dung lượng Pin
        1200 mAh
      • Loại pin
        Li-Ion
      • Dung lượng Pin
        2950mAh/3020mAh
      • Loại pin
        NiMH; (min/typ)