ViettelStore
So sánh "Vsmart Star"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD, Kính Cường Lực
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    HD +
  • Độ phân giải
    720 x 1520 Pixels
  • Kích thước màn hình
    5.7 inchs
  • Loại màn hình
    TFT
  • Màu màn hình
    65 nghìn màu
  • Độ phân giải
    240 x 320 pixels
  • Kích thước màn hình
    2.8''
  • Công nghệ cảm ứng
    Không
  • Loại màn hình
    2.8”
  • Kích thước màn hình
    2.8”
  • Chipset
    Qualcomm® Snapdragon™ 215- 1.3Ghz
  • Số nhân CPU
    4
  • Chip đồ họa (GPU)
    Qualcomm® Adreno™ 308
  • RAM
    2 GB
  • RAM
    16 MB
  • Chipset
    Unisoc T107
  • RAM
    48MB
  • Camera sau
    8 MP f/2.0 + 2 MP f/2.4- Chụp ảnh xóa phông + Tự động lấy nét + Chế độ làm đẹp
  • Camera trước
    5.0 MP- Chụp ảnh xóa phông + Chế độ làm đẹp + Công nghệ trí thông minh nhân tạo AI
  • Camera sau
    2 MP, LED Flash
  • Camera trước
    2 MP, LED Flash
  • Camera sau
    VGA
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    64 GB
  • Danh bạ
    1000 danh bạ
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    32 GB
  • Bộ nhớ trong
    128MB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    32GB
  • Loại Sim
    Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2
  • Loại Sim
    SIM thường
  • Số khe cắm sim
    2 SIM 2 sóng
  • Loại Sim
    nanoSIM
  • Số khe cắm sim
    2 SIM hai sóng | nanoSIM + nanoSIM | LTE + LTE
    • Tính năng đặc biệt
      Ghi âm cuộc gọi
      • Wifi
        802.11 a/b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
      • GPS
        BDS, A-GPS, GLONASS
      • Bluetooth
        v4.2, A2DP, LE
      • GPRS/EDGE
      • Kết nối USB
        Micro USB
      • 2G
        GSM 850/900/1800/1900
      • 3G
        Không
      • 4G
        Không
      • Wifi
        Không
      • GPS
        Không
      • Bluetooth
        v3.0, A2DP
      • Kết nối USB
        micro USB v1.1
      • 2G
      • 3G
      • 4G
      • Bluetooth
        5.0
      • Kết nối USB
        Cổng Micro USB (USB 2.0), jack âm thanh 3.5mm
      • Xem phim
        Đang cập nhật
      • Nghe nhạc
        Đang cập nhật
      • Ghi âm
        Đang cập nhật
      • Xem phim
        MP4/H.264 player
      • Nghe nhạc
        MP3/WAV/AAC player
      • Ghi âm
      • Nghe nhạc
        MP3
      • Kích thước
        147 x 71.6 x 8.6 mm
      • Kích thước
        124.6 x 53.4 x 10.9 mm
      • Kích thước
        131.3×56.2×13.8mm
      • Trọng lượng
        144g
      • Trọng lượng
        91.8 g
      • Trọng lượng
        107g
      • Thời gian bảo hành
        18 Tháng
      • Thời gian bảo hành
        12 tháng
        • Dung lượng Pin
          3000mAh
        • Loại pin
          Li-Ion, sạc nhanh
        • Dung lượng Pin
          1200 mAh
        • Loại pin
          Li-Ion
        • Dung lượng Pin
          1450 mAh;
        • Loại pin
          Pin tháo rời,