ViettelStore
So sánh "Masstel Tab 8 Pro"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS
  • Màu màn hình
    16.7M
  • Độ phân giải
    800 x 1280
  • Kích thước màn hình
    8 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Touch 3D, Cảm ứng đa điểm (5 điểm)
  • Loại màn hình
    IPS
  • Độ phân giải
    1280 x 800 pixel
  • Kích thước màn hình
    10.1 inch
  • Loại màn hình
    IPS
  • Độ phân giải
    1280*800
  • Kích thước màn hình
    10.1 inch
  • Chipset
    MTK8321
  • Số nhân CPU
    4 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    ARM Mali-400
  • RAM
    2GB
  • Chipset
    MTK6580
  • Số nhân CPU
    Quad Core 1.3 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali - 400
  • RAM
    1 GB
  • Số nhân CPU
    SCT310 4 nhân; 2.0GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    GE8300
  • RAM
    4GB
  • Hệ điều hành
    Android 9.0
  • Hệ điều hành
    Android 8.1
  • Hệ điều hành
    Android 11
  • Camera sau
    5MP
  • Camera trước
    2 MP
  • Camera sau
    8.0 MP AF Flash
  • Camera trước
    2.0 MP FF
  • Camera sau
    Camera sau: 8MP AF
  • Camera trước
    Camera trước: 5MP
  • Bộ nhớ trong
    16GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro-SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    32GB
  • Bộ nhớ trong
    8 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    Hỗ trợ tối đa 32 GB
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Thẻ nhớ ngoài
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 128GB
  • Loại Sim
    Micro SIM
  • Loại Sim
    2 Sim
  • Đàm thoại
    Có đàm thoại
  • Loại Sim
    Nano SIM
  • 3G
    900/2100 MHz
  • GPS
    GPS, A-GPS
  • Bluetooth
  • Kết nối USB
  • Kết nối khác
    Tai nghe 3.5mm
  • 3G
    HSPA
  • 4G
    Không
  • Wifi
    802.11b/g/n
  • GPS
    GPS + AGPS
  • Bluetooth
    v4.0
  • Kết nối USB
    Micro USB
  • 3G
    900/2100 MHz
  • 4G
    B1/3/5/7/8/20
  • Wifi
    802.11 ac/b/g/n – dual bands (2.4GHz + 5GHz)
  • GPS
    Có: GPS, Glonass, BDS
  • Bluetooth
    Có, V5.0
  • Kết nối USB
    USB Type C
  • Kết nối khác
    3.5 mm
  • Xem phim
    3GPP, MP4
  • Nghe nhạc
    Mp3, WAV…
  • Ghi âm
  • Chỉnh sửa ảnh
    Hiển thị sắc nét hơn với màn hình HD+ IPS
  • Ứng dụng khác
    Học tập, mua sắm, đa phương tiện với ứng dụng: Kidsup, Lazada
  • Xem phim
    3GP, MP4
  • Nghe nhạc
    MP3
  • Ghi âm
    • Kích thước
      214.5*127.5*8.9mm
    • Kích thước
      240 x 167.3 x 9.2 mm
    • Kích thước
      Dài 224 mm – Ngang 162.6 mm – Dày 9.2 mm
    • Trọng lượng
      358g
      • Trọng lượng
        527g
      • Thời gian bảo hành
        12 tháng
        • Thời gian bảo hành
          Máy 12 tháng (phụ kiện 6 tháng)
        • Dung lượng Pin
          4000 mAh
        • Loại pin
          Li-po
        • Dung lượng Pin
          5000 mAh
        • Loại pin
          Li-ion
        • Dung lượng Pin
          6000 mAh
        • Loại pin
          Li-Polymer
        • Thời gian sử dụng
          VoLTE>3h; 2G>10h