ViettelStore
So sánh "Masstel Tab 8 Pro"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS
  • Màu màn hình
    16.7M
  • Độ phân giải
    800 x 1280
  • Kích thước màn hình
    8 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Touch 3D, Cảm ứng đa điểm (5 điểm)
  • Loại màn hình
    Liquid Retina
  • Độ phân giải
    1640 x 2360 Pixels
  • Kích thước màn hình
    10.9"
  • Loại màn hình
    IPS
  • Độ phân giải
    1280*800
  • Kích thước màn hình
    10.1 inch
  • Chipset
    MTK8321
  • Số nhân CPU
    4 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    ARM Mali-400
  • RAM
    2GB
  • Chipset
    Apple A14 Bionic 6 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Apple GPU 6 nhân
  • Số nhân CPU
    SCT310 4 nhân; 2.0GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    GE8300
  • RAM
    4GB
  • Hệ điều hành
    Android 9.0
  • Hệ điều hành
    iPadOS 14
  • Hệ điều hành
    Android 11
  • Camera sau
    5MP
  • Camera trước
    2 MP
  • Camera sau
    12 MP, 4K 2160p@24fps 4K 2160p@30fps, FullHD 1080p@30fps 4K 2160p@60fps, FullHD 1080p@240fps, FullHD 1080p@60fps, FullHD 1080p@120fps, Góc rộng, Chống rung EIS, Tự động lấy nét (AF), HDR
  • Camera trước
    7 MP
  • Quay phim
    4K 2160p@24fps 4K 2160p@30fps, FullHD 1080p@30fps 4K 2160p@60fps, FullHD 1080p@240fps, FullHD 1080p@60fps, FullHD 1080p@120fps
  • Camera sau
    Camera sau: 8MP AF
  • Camera trước
    Camera trước: 5MP
  • Bộ nhớ trong
    16GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro-SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    32GB
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Thẻ nhớ ngoài
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 128GB
  • Loại Sim
    Micro SIM
    • Loại Sim
      Nano SIM
    • 3G
      900/2100 MHz
    • GPS
      GPS, A-GPS
    • Bluetooth
    • Kết nối USB
    • Kết nối khác
      Tai nghe 3.5mm
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Dual-band, Wi-Fi hotspot
    • GPS
      iBeacon
    • Bluetooth
      A2DP, v5.0, EDR
    • Kết nối USB
      Type-C
    • 3G
      900/2100 MHz
    • 4G
      B1/3/5/7/8/20
    • Wifi
      802.11 ac/b/g/n – dual bands (2.4GHz + 5GHz)
    • GPS
      Có: GPS, Glonass, BDS
    • Bluetooth
      Có, V5.0
    • Kết nối USB
      USB Type C
    • Kết nối khác
      3.5 mm
    • Xem phim
      3GPP, MP4
    • Nghe nhạc
      Mp3, WAV…
    • Ghi âm
    • Chỉnh sửa ảnh
      Hiển thị sắc nét hơn với màn hình HD+ IPS
    • Ứng dụng khác
      Học tập, mua sắm, đa phương tiện với ứng dụng: Kidsup, Lazada
    • Ghi âm
      Ghi âm môi trường
      • Kích thước
        214.5*127.5*8.9mm
      • Kích thước
        Dài 247.6 mm - Ngang 178.5 mm - Dày 6.1 mm
      • Kích thước
        Dài 224 mm – Ngang 162.6 mm – Dày 9.2 mm
      • Trọng lượng
        358g
      • Trọng lượng
        460 g
      • Trọng lượng
        527g
      • Thời gian bảo hành
        12 tháng
        • Thời gian bảo hành
          Máy 12 tháng (phụ kiện 6 tháng)
        • Dung lượng Pin
          4000 mAh
        • Loại pin
          Li-po
        • Loại pin
          Li-Po, Sạc pin nhanh
        • Dung lượng Pin
          6000 mAh
        • Loại pin
          Li-Polymer
        • Thời gian sử dụng
          VoLTE>3h; 2G>10h