ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS
  • Màu màn hình
    16.7M
  • Độ phân giải
    800 x 1280
  • Kích thước màn hình
    8 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Touch 3D, Cảm ứng đa điểm (5 điểm)
  • Loại màn hình
    Liquid Retina
  • Độ phân giải
    1640 x 2360 Pixels
  • Kích thước màn hình
    10.9"
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16.7M
  • Độ phân giải
    1200 x 2000 pixels
  • Kích thước màn hình
    10.36”
  • Chipset
    MTK8321
  • Số nhân CPU
    4 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    ARM Mali-400
  • RAM
    2GB
  • Chipset
    Apple A14 Bionic 6 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Apple GPU 6 nhân
  • Chipset
    MT8768
  • Số nhân CPU
    4x ARM Cortex-A53 @ 2.0 GHz; 4x ARM Cortex-A53 @ 1.5 GHz MT8768 Octa-core
  • Chip đồ họa (GPU)
    650MHz GE8320
  • RAM
    4GB
  • Hệ điều hành
    Android 9.0
  • Hệ điều hành
    iPadOS 14
  • Hệ điều hành
    Android™ 13
  • Camera sau
    5MP
  • Camera trước
    2 MP
  • Camera sau
    12 MP, 4K 2160p@24fps 4K 2160p@30fps, FullHD 1080p@30fps 4K 2160p@60fps, FullHD 1080p@240fps, FullHD 1080p@60fps, FullHD 1080p@120fps, Góc rộng, Chống rung EIS, Tự động lấy nét (AF), HDR
  • Camera trước
    7 MP
  • Quay phim
    4K 2160p@24fps 4K 2160p@30fps, FullHD 1080p@30fps 4K 2160p@60fps, FullHD 1080p@240fps, FullHD 1080p@60fps, FullHD 1080p@120fps
  • Camera sau
    8MP; 1080P@30fps
  • Camera trước
    5MP; 1080P@30fps
  • Bộ nhớ trong
    16GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro-SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    32GB
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Loại Sim
    Micro SIM
    • Loại Sim
      Nano
    • 3G
      900/2100 MHz
    • GPS
      GPS, A-GPS
    • Bluetooth
    • Kết nối USB
    • Kết nối khác
      Tai nghe 3.5mm
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Dual-band, Wi-Fi hotspot
    • GPS
      iBeacon
    • Bluetooth
      A2DP, v5.0, EDR
    • Kết nối USB
      Type-C
    • 3G
      B1/B2/B4/B5/B8
    • 4G
      B34/B38/B39/B40/B41
    • Wifi
      802.11a/b/g/n/ac, Wi-Fi Direct, Wi-Fi display
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.0
    • Kết nối USB
      Type C
    • Xem phim
      3GPP, MP4
    • Nghe nhạc
      Mp3, WAV…
    • Ghi âm
    • Chỉnh sửa ảnh
      Hiển thị sắc nét hơn với màn hình HD+ IPS
    • Ứng dụng khác
      Học tập, mua sắm, đa phương tiện với ứng dụng: Kidsup, Lazada
    • Ghi âm
      Ghi âm môi trường
    • Xem phim
      H.263, H.264 AVC, H.265 HEVC, MPEG-4 SP, VP8, VP9
    • Nghe nhạc
      AAC LC, HE-AACv1 (AAC+), HE-AACv2 (enhanced AAC+),AAC ELD (enhanced low delay AAC), AMR-NB, AMR-WB, FLAC, MP3, MIDI, Vorbis, PCM/WAVE
    • Kích thước
      214.5*127.5*8.9mm
    • Kích thước
      Dài 247.6 mm - Ngang 178.5 mm - Dày 6.1 mm
    • Kích thước
      244.94*154.7*7.35mm
    • Trọng lượng
      358g
    • Trọng lượng
      460 g
    • Trọng lượng
      445g
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
        • Dung lượng Pin
          4000 mAh
        • Loại pin
          Li-po
        • Loại pin
          Li-Po, Sạc pin nhanh
        • Dung lượng Pin
          6000mAh (Typical)
        • Masstel Tab 8 Pro
          Masstel Tab 8 Pro
        • iPad Air (2020) Wifi 64GB
          iPad Air (2020) Wifi 64GB
        • TCL TAB10 LTE GEN2 4+64 GB
          TCL TAB10 LTE GEN2 4+64 GB