ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS
  • Màu màn hình
    16.7M
  • Độ phân giải
    800 x 1280
  • Kích thước màn hình
    8 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Touch 3D, Cảm ứng đa điểm (5 điểm)
  • Loại màn hình
    Liquid Retina
  • Độ phân giải
    1640 x 2360 Pixels
  • Kích thước màn hình
    10.9"
  • Loại màn hình
    Màn hình Eink Carta HD phủ kính chống lóa
  • Độ phân giải
    1404x1872 (227dpi)
  • Kích thước màn hình
    10.3 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung+ Bút Stylus 4096 lực
  • Chipset
    MTK8321
  • Số nhân CPU
    4 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    ARM Mali-400
  • RAM
    2GB
  • Chipset
    Apple A14 Bionic 6 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Apple GPU 6 nhân
  • Chipset
    Qualcomm Octa-core
  • RAM
    4GB RAM
  • Hệ điều hành
    Android 9.0
  • Hệ điều hành
    iPadOS 14
  • Hệ điều hành
    Android 11
  • Camera sau
    5MP
  • Camera trước
    2 MP
  • Camera sau
    12 MP, 4K 2160p@24fps 4K 2160p@30fps, FullHD 1080p@30fps 4K 2160p@60fps, FullHD 1080p@240fps, FullHD 1080p@60fps, FullHD 1080p@120fps, Góc rộng, Chống rung EIS, Tự động lấy nét (AF), HDR
  • Camera trước
    7 MP
  • Quay phim
    4K 2160p@24fps 4K 2160p@30fps, FullHD 1080p@30fps 4K 2160p@60fps, FullHD 1080p@240fps, FullHD 1080p@60fps, FullHD 1080p@120fps
  • Camera sau
    16MP
  • Bộ nhớ trong
    16GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro-SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    32GB
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB ROM
  • Loại Sim
    Micro SIM
  • Loại Sim
    1 Nano SIM hoặc 1 eSIM
    • 3G
      900/2100 MHz
    • GPS
      GPS, A-GPS
    • Bluetooth
    • Kết nối USB
    • Kết nối khác
      Tai nghe 3.5mm
    • 4G
      Hỗ trợ 4G
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Dual-band, Wi-Fi hotspot
    • GPS
      GPS, GLONASS
    • Bluetooth
      A2DP, v5.0, EDR
    • Kết nối USB
      Type-C
    • Wifi
      WiFi (2.4GHz + 5GHz)
    • Kết nối USB
      USB-C (hỗ trợ OTG)
    • Xem phim
      3GPP, MP4
    • Nghe nhạc
      Mp3, WAV…
    • Ghi âm
    • Chỉnh sửa ảnh
      Hiển thị sắc nét hơn với màn hình HD+ IPS
    • Ứng dụng khác
      Học tập, mua sắm, đa phương tiện với ứng dụng: Kidsup, Lazada
    • Ghi âm
      Ghi âm môi trường
    • Ứng dụng văn phòng
      Định dạng tài liệu: pdf (có thể chỉnh lại), djvu, azw, azw3, doc, docm, docx, epub , fb2, fbz, html, mobi, odt, prc, rtf, sxw, trc, txt, chm, ppt
    • Chỉnh sửa ảnh
      Định dạng hình ảnh: jpg,png,bmp,tiff,gif
    • Kích thước
      214.5*127.5*8.9mm
    • Kích thước
      Dài 247.6 mm - Ngang 178.5 mm - Dày 6.1 mm
    • Kích thước
      225x184.5x6.7mm
    • Trọng lượng
      358g
    • Trọng lượng
      460 g
    • Trọng lượng
      Khoảng 480g
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
        • Dung lượng Pin
          4000 mAh
        • Loại pin
          Li-po
        • Loại pin
          Li-Po, Sạc pin nhanh
        • Dung lượng Pin
          6300mAh
        • Loại pin
          Polymer Li-on
        • Masstel Tab 8 Pro
          Masstel Tab 8 Pro
        • iPad Air (2020) Cellular 64GB
          iPad Air (2020) Cellular 64GB
        • Máy đọc sách BOOX Tab Ultra
          Máy đọc sách BOOX Tab Ultra