ViettelStore
So sánh "MTXT Dell Vostro 3480 i3-8145U (2.10 GHz,4 MB)/ 4GB RAM/ 1TB HDD/ 14.0" HD/ Finger/ WL+BT/ McAfee MDS/ W10/ 1 WTY/ 70187706/ Black"
Chi tiết so sánh
  • Công nghệ màn hình
    14 inch HD (1366 x 768)
  • Kích thước
    14 inch HD (1366 x 768)
  • Độ phân giải
    1366 x 768
  • Cảm ứng màn hình
    không
  • Công nghệ màn hình
    14" FHD
  • Kích thước
    32.2 x 21.2 x 1.90 cm
  • Độ phân giải
    1920 x 1080
  • Cảm ứng màn hình
    không cảm ứng , Màn hình chống lóa
  • Kích thước
    15.6inch Full HD
  • Độ phân giải
    Full HD (1920x1080)
  • Nhà sản xuất
    Intel
  • Công nghệ CPU
    Intel Coffee Lake
  • Loại CPU
    Intel Core i3 8145U 2.10 GHz upto - 3.9 GHz
  • Tốc độ CPU
    2.10 GHz upto - 3.9 GHz
  • Bộ nhớ đệm
    6MB Cache
  • Nhà sản xuất
    Asus
  • Công nghệ CPU
    Intel KabyLake
  • Loại CPU
    i3-8145U
  • Tốc độ CPU
    ( 2.1 GHz - 3.9 GHz / 4MB / 2 nhân, 4 luồng )
  • Bộ nhớ đệm
    4MB Cache 
  • Loại CPU
    Intel
  • Bộ nhớ đệm
    10Mb Cache
  • Dung lượng
    4 GB DDR4
  • Tốc độ bus RAM
    2666 MHz
  • Số Slot RAM
    2
  • Dung lượng
    4GB
  • Công nghệ RAM
    DDR4
  • Tốc độ bus RAM
    2400MHz
  • Số Slot RAM
    1 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 12GB
  • Công nghệ RAM
    DDR4
  • Tốc độ bus RAM
    3200
  • Số Slot RAM
    2
      • Tốc độ Bus
        3.3 GHz Up to 4.5 GHz
      • Chipset
        Core i3 Raptor Lake
        • Hệ điều hành
          Win 10 Home
        • Hệ điều hành
          Windows 11 Home + Office Student
        • Dung lượng HDD
          1 TB
            • Chipset VGA
              Intel® UHD Graphics 620
            • Chipset VGA
              Intel Graphics HD 620
            • Chipset VGA
              VGA onboard - Intel UHD Graphics
            • Công nghệ
              Realtek High Definition Audio
            • Công nghệ
              Built-in array microphone
            • Kênh âm thanh
              harmon/ kardon
              • Tích hợp
                DVDRW
                  • Lan
                    10/100/1000Mbps
                  • Wifi
                    IEEE 802.11 a/b/g/n
                  • Lan
                    10/100/1000Mbps
                  • Wifi
                    WiFi 802.11ac
                  • Lan
                    1 Ethernet RJ-45
                  • Wifi
                    802.11ac 1x1 WiFi
                  • Kích thước
                    Dài 339 mm - Rộng 241.9 mm - Dày 21 mm
                  • Trọng lượng
                    1.79 kg
                  • Kích thước
                    31.9 x 19.9 x 1.59 cm
                  • Trọng lượng
                    1.5kg
                  • Kích thước
                    358 x 235 x 16.69 mm
                  • Trọng lượng
                    1,66 Kg
                  • Công nghệ Camera
                    Integrated Widescreen HD (720p) Webcam with Dual Array Digital Microphone
                  • Độ phân giải
                    HD
                  • Công nghệ Camera
                    HD Camera
                  • Độ phân giải
                    1920 x 1080
                  • Độ phân giải
                    HD 720p
                  • Số lượng Cell
                    Li-Ion 3 cell
                  • Loại pin
                    Pin liền
                  • Dung lượng
                    2 cell 37 Wh
                  • Số lượng Cell
                    3 Cell,
                  • Dung lượng
                    41 Wh
                  • Bảo hành
                    1 năm
                  • Bảo hành
                    2 năm