ViettelStore
So sánh "MTB Samsung Galaxy Tab S6 T865"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Độ phân giải
    2560 x 1600 pixels
  • Kích thước màn hình
    10.5"
  • Loại màn hình
    Liquid Retina display
  • Độ phân giải
    2388 x 1668 pixels
  • Kích thước màn hình
    11 inch
  • Loại màn hình
    LED-backlit IPS LCD
  • Độ phân giải
    1488 x 2266 Pixels
  • Kích thước màn hình
    8.3"
  • Chipset
    Snapdragon 855 8 nhân, 1 nhân 2.84 GHz, 3 nhân 2.41 GHz & 4 nhân 1.78 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 640
  • Chipset
    Apple A12X Bionic 64-bit
  • Số nhân CPU
    Đang cập nhật
  • Chip đồ họa (GPU)
    Apple GPU (7-core graphics)
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    Apple A15 Bionic
  • Số nhân CPU
    6 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Apple GPU 5 nhân
  • RAM
    4 GB
  • Hệ điều hành
    Android 9.0 (Pie)
  • Hệ điều hành
    IOS 11
  • Hệ điều hành
    iPadOS 15
  • Camera sau
    Chính 13 MP & Phụ 5 MP
  • Camera trước
    8 MP
  • Camera sau
    12 MP, F/1.8, Đèn Flash, Chế độ ánh sáng yếu, Chế độ làm đẹp, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, Nhận diện nụ cười, HDR, Panorama, Slow Motion
  • Camera trước
    7 MP
  • Quay phim
    Full HD 1080p (1920 x 1080 pixels), Full HD 1080p@30fps
  • Camera sau
    12MP, 4K 2160p@24fps; 4K 2160p@25fps; 4K 2160p@30fps; 4K 2160p@60fps; FullHD 1080p@25fps; FullHD 1080p@30fps; FullHD 1080p@60fps, Chạm lấy nét; Gắn thẻ địa lý; HDR; Nhận diện khuôn mặt; Toàn cảnh (Panorama); Tự động lấy nét (AF); Zoom kỹ thuật số
  • Camera trước
    12 MP; HDR; Quay video Full HD; Quay video HD; Tự động lấy nét (AF);
  • Quay phim
    4K 2160p@24fps; 4K 2160p@25fps; 4K 2160p@30fps; 4K 2160p@60fps; FullHD 1080p@25fps; FullHD 1080p@30fps; FullHD 1080p@60fps
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    512 GB
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Loại Sim
    Nano Sim
  • Loại Sim
    eSIM và NanoSIM
  • Đàm thoại
    Không
  • Loại Sim
    1 Nano SIM & 1 eSIM
  • 4G
    Hỗ trợ 4G
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi Direct, Dual-band, Wi-Fi hotspot
  • Bluetooth
    A2DP, 5.0, LE
  • GPRS/EDGE
    GPS, GLONASS
  • 3G
  • 4G
    4G LYE
  • Wifi
    802.11 a/b/g/n/ac
  • GPS
    A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS
  • Bluetooth
    5.0
  • Kết nối USB
    USB Type-C
  • Wifi
    Dual-band; Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax
  • GPS
    A-GPS; GLONASS; GPS
  • Bluetooth
    A2DP; LE; v5.0
  • 5G
    Hỗ trợ 5G
  • Kết nối USB
    Type-C
  • Kết nối khác
    Kết nối Apple Pencil 2; Mở khóa bằng vân tay
    • Xem phim
    • Nghe nhạc
    • Ghi âm
    • Ứng dụng khác
      Face ID, gia tốc kế, con quay hồi chuyển, khoảng cách, thước đo
      • Kích thước
        Dài 244.5 mm - Ngang 159.5 mm - Dày 5.7 mm
      • Kích thước
        247 x 178 x 5.9 mm
      • Kích thước
        Dài 195.4 mm - Ngang 134.8 mm - Dày 6.3 mm
        • Trọng lượng
          468 g
        • Trọng lượng
          293 g
          • Dung lượng Pin
            30.4 Wh
          • Loại pin
            Lithium - Polymer
          • Dung lượng Pin
            19.3 Wh
          • Loại pin
            Li-Ion; Sạc pin nhanhTiết kiệm pin, Hỗ trợ sạc tối đa 20 W