ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    OLED
  • Chuẩn màn hình
    Super Retina XDR
  • Độ phân giải
    1125 x 2436 Pixels
  • Kích thước màn hình
    5.8 inches
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực oleophobic (ion cường lực)
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Chuẩn màn hình
    Liquid Retina HD
  • Độ phân giải
    828 x 1792 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.1 inches
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực oleophobic (ion cường lực)
    • Chipset
      Apple A13 Bionic
    • Số nhân CPU
      6 nhân
    • Chip đồ họa (GPU)
      Apple GPU 4 nhân
    • RAM
      4 GB
    • Chipset
      Apple A13 Bionic
    • Số nhân CPU
      6 nhân
    • RAM
      4 GB
    • Chipset
      Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 (5 nm); Octa-core
    • RAM
      8GB
    • Camera sau
      Triple 12MP Ultra Wide, Wide and Telephoto cameras
    • Camera trước
      12 MP
    • Camera sau
      Chính 12 MP & Phụ 12 MP
    • Camera trước
      12 MP- Chế độ Slow Motion, Tự động lấy nét, Selfie ngược sáng HDR, Quay video Full HD, Chụp ảnh xoá phông, Quay phim 4K, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Retina Flash, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt
    • Camera sau
      Chính (góc rộng): 12MP 2PD, OIS, F1.8; Siêu rộng: 12MP, F2.2, 123°; Quay video: 4K@30/60fps, 1080p@60/240fps, 720p@960fps, HDR10+;
    • Camera trước
      10MP f2.4
    • Bộ nhớ trong
      64 GB
    • Bộ nhớ trong
      256 GB
    • Bộ nhớ trong
      128GB
    • Tính năng đặc biệt
      Nhận diện khuôn mặt Face ID- Chuẩn Kháng nước, Chuẩn kháng bụi, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Dolby Audio™, Apple Pay, Đèn pin, Sạc pin cho thiết bị khác
    • Tính năng đặc biệt
      Nhận diện khuôn mặt Face ID- Dolby Audio™, Sạc pin nhanh, Chuẩn Kháng nước, Chuẩn kháng bụi, Sạc pin không dây, Đèn pin Apple Pay, Sạc pin cho thiết bị khác
    • Tính năng đặc biệt
      Fingerprint (side-mounted)
    • Loại Sim
      Nano SIM & eSIM
    • Loại Sim
      Nano SIM & eSIM
    • Số khe cắm sim
      1 physical SIM + eSIM
    • Wifi
      Dual-band, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot
    • GPS
      BDS, A-GPS, GLONASS
    • Bluetooth
      LE, A2DP, v5.0
    • Kết nối USB
      Lightning
    • Wifi
      Dual-band, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot
    • GPS
      BDS, A-GPS, GLONASS
    • Bluetooth
      LE, A2DP, v5.0
    • Kết nối USB
      Lightning
      • Xem phim
        H.264(MPEG4-AVC)
      • Nghe nhạc
        Lossless, MP3, AAC, FLAC
      • Ghi âm
        Có, microphone chuyên dụng chống ồn
      • Xem phim
        H.264(MPEG4-AVC)
      • Nghe nhạc
        Lossless, MP3, AAC, FLAC
      • Ghi âm
        Có, microphone chuyên dụng chống ồn
        • Kích thước
          Dài 144 mm - Ngang 71.4 mm - Dày 8.1 mm
        • Kích thước
          Dài 150.9 mm - Ngang 75.7 mm - Dày 8.3 mm
        • Kích thước
          Khi mở: 72.2 x 166 x 6.9 mm Khi gập: 72.2 x 86.4 x 17.1 mm
        • Trọng lượng
          188 g
        • Trọng lượng
          194 g
          • Dung lượng Pin
            3190 mAh
          • Loại pin
            Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Sạc ngược không dây
          • Dung lượng Pin
            3110 mAh
          • Loại pin
            Pin chuẩn Li-Ion- Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Sạc ngược không dây
          • Dung lượng Pin
            3300 mAh
          • Loại pin
            Li-Po; Fast charging 15W Fast wireless charging 10W