ViettelStore
So sánh "iPhone 11 Pro 64GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    OLED
  • Chuẩn màn hình
    Super Retina XDR
  • Độ phân giải
    1125 x 2436 Pixels
  • Kích thước màn hình
    5.8 inches
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực oleophobic (ion cường lực)
  • Chuẩn màn hình
    Full HD+
  • Độ phân giải
    (1080 x 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.7"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus
  • Loại màn hình
    Dynamic Island
  • Màu màn hình
    Màn hình có dải màu rộng (P3); Độ sáng tối đa: 2000 nits
  • Chuẩn màn hình
    Super Retina XDR OLED
  • Độ phân giải
    2796x1290 pixel
  • Kích thước màn hình
    6.7"
  • Công nghệ cảm ứng
    Ceramic Shield
  • Chipset
    Apple A13 Bionic
  • Số nhân CPU
    6 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Apple GPU 4 nhân
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    Exynos 2100 8 nhân
  • Số nhân CPU
    1 nhân 2.9 GHz, 3 nhân 2.8 GHz & 4 nhân 2.2 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G78 MP14
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    A16 Bionic
  • Số nhân CPU
    6 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Apple GPU 5 lõi
  • RAM
    6GB
  • Camera sau
    Triple 12MP Ultra Wide, Wide and Telephoto cameras
  • Camera trước
    12 MP
  • Camera sau
    Chính 12 MP & Phụ 64 MP, 12 MP; FullHD 1080p@240fps, FullHD 1080p@60fps, FullHD 1080p@30fps, 4K 2160p@30fps, 4K 2160p@60fps, HD 720p@960fps, 8K 4320p@24fps; Đèn Flash; Góc siêu rộng (Ultrawide), Góc rộng (Wide), Zoom kỹ thuật số, Nhãn dán (AR Stickers), Chống rung điện tử kỹ thuật số (EIS), Chuyên nghiệp (Pro), Quay Siêu chậm (Super Slow Motion), Lấy nét theo pha (PDAF), A.I Camera, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xóa phông, Zoom quang học, Chạm
  • Camera trước
    10 MP; Videocall Thông qua ứng dụng thứ 3; A.I Camera, HDR, Góc rộng (Wide), Tự động lấy nét (AF), Quay video Full HD, Làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt, Flash màn hình, Nhãn dán (AR Stickers), Xóa phông, Quay phim 4K
  • Camera sau
    Chính: 48MP, khẩu độ ƒ/1.6; Ultra Wide: 12MP, khẩu độ ƒ/2.4,Các lựa chọn thu phóng quang học 0,5x, 1x, 2x; Quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps.
  • Camera trước
    Camera trước TrueDepth 12MP, khẩu độ ƒ/1.9; Quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Bộ nhớ trong
    256GB
  • Bộ nhớ trong
    256 GB
  • Tính năng đặc biệt
    Nhận diện khuôn mặt Face ID- Chuẩn Kháng nước, Chuẩn kháng bụi, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Dolby Audio™, Apple Pay, Đèn pin, Sạc pin cho thiết bị khác
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khoá vân tay dưới màn hình, Mở khoá khuôn mặt; Chặn cuộc gọi, Chạm 2 lần sáng màn hình, Kháng nước, kháng bụi, Âm thanh Dolby Audio, Âm thanh AKG, Samsung DeX (Kết nối màn hình sử dụng giao diện tương tự PC), Nhân bản ứng dụng, Samsung Pay, Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay, Trợ lý ảo Samsung Bixby, Màn hình luôn hiển thị AOD, Chặn tin nhắn, Ghi âm cuộc gọi
  • Tính năng đặc biệt
    Đạt mức IP68 (chống nước ở độ sâu tối đa 6 mét trong vòng tối đa 30 phút) theo tiêu chuẩn IEC 60529
  • Loại Sim
    Nano SIM & eSIM
  • Loại Sim
    2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM
  • Số khe cắm sim
    2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM
  • Loại Sim
    SIM kép (nano-SIM và eSIM)
  • Số khe cắm sim
    2
  • Wifi
    Dual-band, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot
  • GPS
    BDS, A-GPS, GLONASS
  • Bluetooth
    LE, A2DP, v5.0
  • Kết nối USB
    Lightning
  • 4G
    Hỗ trợ 5G
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct
  • GPS
    BDS, GALILEO, A-GPS, GLONASS
  • Bluetooth
    v5.0, apt-X, A2DP
  • Kết nối USB
    Type-C
  • Wifi
    6 GHz, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi MIMO
  • GPS
    GPS, GLONASS, Galileo, QZSS và BeiDou
  • Bluetooth
    Bluetooth 5.3
  • Kết nối USB
    USB Type-C 2.0
  • Xem phim
    H.264(MPEG4-AVC)
  • Nghe nhạc
    Lossless, MP3, AAC, FLAC
  • Ghi âm
    Có, microphone chuyên dụng chống ồn
  • Xem phim
    3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), WMV9, Xvid, DivX, H.265
  • Nghe nhạc
    Midi, APE, Lossless, FLAC, AC3, AMR, OGG, eAAC+, AAC++, AAC, WMA, WAV, MP3
  • Ghi âm
    Có (microphone chuyên dụng chống ồn)
    • Kích thước
      Dài 144 mm - Ngang 71.4 mm - Dày 8.1 mm
    • Kích thước
      Dài 161.5 mm - Ngang 75.6 mm - Dày 7.8 mm
    • Kích thước
      160,9 x 77,8 x 7,80 mm
    • Trọng lượng
      188 g
    • Trọng lượng
      Khoảng 201 g
    • Trọng lượng
      201 gram
      • Thời gian bảo hành
        12 Tháng
        • Dung lượng Pin
          3190 mAh
        • Loại pin
          Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Sạc ngược không dây
        • Dung lượng Pin
          4800 mAh
        • Loại pin
          Li-Ion; Sạc pin nhanh, Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc ngược không dây
        • Dung lượng Pin
          4383 mAh
        • Loại pin
          Sạc pin nhanh 20W, Tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc không dây MagSafe