ViettelStore
So sánh "Realme 5 3GB-64GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 Triệu
  • Chuẩn màn hình
    HD +
  • Độ phân giải
    720 x 1600 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.5 inchs
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 3
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Full HD+
  • Độ phân giải
    1080 x 2340 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.39 inchs
  • Loại màn hình
    LCD (IPS)
  • Độ phân giải
    1600*720 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.51''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 665 AIE 2.0GHZ
  • Số nhân CPU
    8
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 610
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    MediaTek Helio P60
  • Số nhân CPU
    8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G72 MP3
  • RAM
    6GB
  • Chipset
    MediaTek Helio P35
  • RAM
    4GB
  • Camera sau
    12 MP, 8 MP, 2 MP và 2 MP (4 camera) Hỗ trợ Slo-mo 240fps, Chế độ chụp cậnsiêu chụp đêm, tăng cường sắc độ
  • Camera trước
    13.0 MP
  • Camera sau
    48 MP f/1.7 + 8MP f/2.2 + 2MP
  • Camera sau
    13MP+2MP ; f/2.2 (13MP) + f/2.4(2MP); Đèn Flash: có
  • Camera trước
    5MP; f/2.2 (5MP)
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    1 Thẻ Nhớ Micro SD
  • Loại Sim
    Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2 ( Sim 2 có thể dùng Sim hoặc thẻ nhớ ngoài)
    • Loại Sim
      2 SIM Nano
    • Số khe cắm sim
      2
    • 4G
    • Wifi
      802.11 a/b/g/n
    • GPS
      A-GPS, GLONASS, BDS
    • Bluetooth
      5.0, A2DP, LE
    • GPRS/EDGE
    • Wifi
      802.11 b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot
    • GPS
      A-GPS, GLONASS
    • Bluetooth
      v4.2, A2DP
    • GPRS/EDGE
    • Kết nối USB
      USB Type C
    • 2G
      2G GSM
    • 3G
      3G WCDMA
    • 4G
      4G FDD-LTE; 4G TDD-LTE
    • GPS
    • Wifi
      2.4GHz/5GHz
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.0
    • Kết nối USB
      Type-C
    • Xem phim
    • Nghe nhạc
    • Ghi âm
    • Xem phim
    • Nghe nhạc
    • Ghi âm
    • Xem phim
      MP4, 3GP, AVI, TS, MKV, FLV
    • Nghe nhạc
      WAV, MP3, MP2, AAC, WMA, M4A, OPUS, MP1, Vorbis, APE, FLAC
    • Ghi âm
    • Kích thước
      164.4 mm x 75.6 mm x 9.3 mm
    • Kích thước
      Dài 178.8 mm - Ngang 75.2 mm - Dày 8.6
    • Kích thước
      163.95x75.55x8.19mm
    • Trọng lượng
      198 GB
    • Trọng lượng
      183g
    • Trọng lượng
      183g
    • Thời gian bảo hành
      12 Tháng
    • Thời gian bảo hành
      18 tháng
      • Dung lượng Pin
        5000mAh
      • Loại pin
        Li-Po Tiết kiệm pin
      • Dung lượng Pin
        4.020 mAh
      • Loại pin
        Li-Po
      • Dung lượng Pin
        5000mAh
      • Loại pin
        (TYP)