ViettelStore
So sánh "Realme 5 Pro 4GB-128GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Full HD +
  • Độ phân giải
    1080 x 2340 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.3 inchs
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 3
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16.7 million colors
  • Độ phân giải
    Full HD+ (2340x1080px)
  • Kích thước màn hình
    6.3 inches
  • Công nghệ cảm ứng
    2.5D Diamond Cut Glass
  • Chuẩn màn hình
    HD+
  • Độ phân giải
    720 x 1600 pixel
  • Kích thước màn hình
    6.75-inch; 90Hz
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 712 AIE, 2.3GHZ
  • Số nhân CPU
    8
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 616
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    Hisilicon Kirin 710
  • Số nhân CPU
    Octa-core (4x2.2 GHz Cortex-A73 & 4x1.7 GHz Cortex-A53)
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G51 MP4
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    MediaTek Helio G37
  • Số nhân CPU
    4 x Cortex-A53 @ 2.3GHz+4 x Cortex-A53 @ 1.8GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG GE8320 680MHz
  • RAM
    6 GB
  • Camera sau
    48 MP, 8 MP + 2MP + 2MP ( 4 camera ) Chụp góc rộng 119°,Hỗ trợ Super Slo-mo 960fps, Chế độ chụp siêu cậnSiêu chụp đêm, tăng cường sắc độ
  • Camera trước
    16.0 MP
  • Camera sau
    16 MP (f/2.2, PDAF) + 2 MP (depth sensor)
  • Camera trước
    24 MP + 2 MP (depth sensor)
  • Camera sau
    Camera chính: 50MP, f/1.8 , 1/2.55”,0.7μm; Camera đo độ sâu: 2MP, f/2.4, 1/5’’, 1.75μm; Camera macro : 2MP, f/2.4,1/5’’, 1.75μm
  • Camera trước
    8MP, f/2.0, 1/4’’, 1.12μm
  • Danh bạ
    Tùy bộ nhớ
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 256 GB
  • Bộ nhớ trong
    256 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    microSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1 TB
    • Tính năng đặc biệt
      Cảm biến vân tay (gắn phía sau), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn
      • Loại Sim
        Nano SIM
      • Số khe cắm sim
        2 ( Sim 2 có thể dùng Sim hoặc thẻ nhớ ngoài)
      • Loại Sim
        Nano Sim
      • Số khe cắm sim
        2 Sim hoặc 1 Sim + 1 thẻ nhớ
      • Loại Sim
        2 SIM (Nano-SIM)
      • Số khe cắm sim
        2
      • 2G
      • 3G
      • 4G
        4G LTE
      • Wifi
        802.11 a/b/g/n
      • GPS
        A-GPS, GLONASS, BDS
      • Bluetooth
        5.0, A2DP, LE
      • GPRS/EDGE
      • Kết nối USB
        Type-C
      • 2G
        GSM: B2 / B3 / B5 / B8
      • 3G
        WCDMA: B1 / B5 / B8
      • 4G
        LTE TDD: B38 / B40 / B41 (2545 - 2655 MHz) LTE FDD: B1 / B3 / B5 / B7 / B8 / B28
      • Wifi
        802.11b/g/n, 2.4 GHz
      • GPS
        GPS, GLONASS, BeiDou, AGPS
      • Bluetooth
        4.2, A2DP, LE, EDR, aptX HD
      • Kết nối USB
        MicroUSB 2.0
      • 3G
        B1/2/5/8; HSPA+ (42M bit/s DL, 11Mbit/s UL)
      • 4G
        B1/3/5/7/8/13/20/28/38/40/41 (2496-2690MHz ); UE CAT4 DL:150Mbps, CAT 5 UL: 75Mbps
      • Wifi
        802.11 a/b/g/n/ac ,Wi-Fi direct, Wi-Fi display
      • GPS
        GPS/Glonass/Galileo, with A-GPS
      • Bluetooth
        Bluetooth 5.1, NFC
      • Kết nối USB
        USB Type-C
      • Xem phim
      • Nghe nhạc
      • Ghi âm
      • Xem phim
        3gp, mp4
      • Nghe nhạc
        mp3, mp4, 3gp, ogg, aac, flac, midi
      • Ghi âm
        • Kích thước
          Dài 157 mm - Ngang 74.2 mm - Dày 8.9 mm
        • Kích thước
          157.6 x 75.2 x 7.6 mm
        • Kích thước
          167.91*76.5*8.45mm
        • Trọng lượng
          184GB
        • Trọng lượng
          169g
        • Trọng lượng
          190g
        • Thời gian bảo hành
          12 Tháng
            • Dung lượng Pin
              4035mAh
            • Loại pin
              Li-Po- Sạc pin nhanh, Tiết kiệm pin
            • Dung lượng Pin
              3340 mAh
            • Loại pin
              Li-Ion
            • Dung lượng Pin
              5010mAh (typical)