ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Full HD +
  • Độ phân giải
    1080 x 2340 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.3 inchs
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 3
  • Loại màn hình
    TFT-LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    FHD+
  • Độ phân giải
    1080 x 2340
  • Kích thước màn hình
    6.5 inch, màn hình giọt nước
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 3+
  • Loại màn hình
    FHD+ Dot drop display
  • Độ phân giải
    2408x1080
  • Kích thước màn hình
    6.58"
  • Công nghệ cảm ứng
    90hz; 1000 nit; Glass 3
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 712 AIE, 2.3GHZ
  • Số nhân CPU
    8
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 616
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    Qualcomm® SnapdragonTM 665 , tối đa 2.0GHz
  • Số nhân CPU
    8
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 610
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    MediaTek Dimensity 700; 2.2Ghz
  • Chip đồ họa (GPU)
    ARM Mali-G57 MC2
  • RAM
    6GB
  • Camera sau
    48 MP, 8 MP + 2MP + 2MP ( 4 camera ) Chụp góc rộng 119°,Hỗ trợ Super Slo-mo 960fps, Chế độ chụp siêu cậnSiêu chụp đêm, tăng cường sắc độ
  • Camera trước
    16.0 MP
  • Camera sau
    48 MP F/1.8 + 8 MP F/2.25 + 2 MP F/2.4 + 2 MP F/2.4
  • Camera trước
    16 MP F/2.0
  • Camera sau
    50MP + 2MP ; Full HD -60fps; Đèn Flash;HDR; góc rộng
  • Camera trước
    5MP
  • Danh bạ
    Tùy bộ nhớ
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn tùy thuộc dung lượng bộ nhớ
  • Bộ nhớ trong
    128GB
    • Tính năng đặc biệt
      Chế độ Siêu chụp đêm, Chụp ảnh làm đẹp AI, Chụp ảnh xóa phông, Mở khóa bằng nhận diện khuôn mặt, Mở khóa bằng vân tay, Không gian trò chơi
      • Loại Sim
        Nano SIM
      • Số khe cắm sim
        2 ( Sim 2 có thể dùng Sim hoặc thẻ nhớ ngoài)
      • Loại Sim
        nano-SIM
      • Số khe cắm sim
        2 Nano Sim + 1 khe thẻ nhớ
      • Loại Sim
        Sim Nano
      • Số khe cắm sim
        2 khe cắm
      • 2G
      • 3G
      • 4G
        4G LTE
      • Wifi
        802.11 a/b/g/n
      • GPS
        A-GPS, GLONASS, BDS
      • Bluetooth
        5.0, A2DP, LE
      • GPRS/EDGE
      • Kết nối USB
        Type-C
      • 4G
        Có hỗ trợ
      • Wifi
        2.4G/5.1G/5.8G, 802.11 a/b/g/n/ac
      • GPS
      • Bluetooth
        5.0
      • GPRS/EDGE
        BDS, A-GPS, GLONASS
      • 2G
        GSM: 850 900 1800 1900MHz
      • 3G
        WCDMA: B1/2/4/5/8
      • 4G
        LTE FDD: B1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/26/28/32/66, LTE TDD: B38/40/41
      • 5G
        n1/n3/n5/n7/n8/n20/n28/n38/n40/n41/n66/n77/n78
      • Wifi
        802.11a/b/g/n/ac
      • Bluetooth
        5.1
      • Xem phim
      • Nghe nhạc
      • Ghi âm
      • Xem phim
        MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC)
      • Nghe nhạc
        AMR, MP3, WAV, eAAC+
      • Ghi âm
        • Kích thước
          Dài 157 mm - Ngang 74.2 mm - Dày 8.9 mm
        • Kích thước
          163.6 x 75 x 9.1 mm
        • Kích thước
          163.99 x 76.09 x 8.9 mm
        • Trọng lượng
          184GB
        • Trọng lượng
          Khoảng 195g (Bao gồm pin)
        • Trọng lượng
          200g
        • Thời gian bảo hành
          12 Tháng
          • Thời gian bảo hành
            bảo hành 18 tháng
          • Dung lượng Pin
            4035mAh
          • Loại pin
            Li-Po- Sạc pin nhanh, Tiết kiệm pin
          • Dung lượng Pin
            5000mAh (Typ)
          • Loại pin
            Pin chuẩn Li-Po
          • Dung lượng Pin
            5000mah
          • Loại pin
            Li-ion; hỗ trợ sạc nhanh 18W
          • Realme 5 Pro 4GB-128GB
            Realme 5 Pro 4GB-128GB
          • Oppo A9 2020
            Oppo A9 2020
          • Xiaomi Redmi 10 5G 6/128GB
            Xiaomi Redmi 10 5G 6/128GB