ViettelStore
So sánh "Realme 5 Pro 4GB-128GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Full HD +
  • Độ phân giải
    1080 x 2340 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.3 inchs
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 3
  • Loại màn hình
    LCD
  • Độ phân giải
    1600*720, HD+, tỷ lệ hiển thị màn hình lên đến 88%
  • Kích thước màn hình
    6.52 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    GG3
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1650 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.71" - Tần số quét 60 Hz
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 712 AIE, 2.3GHZ
  • Số nhân CPU
    8
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 616
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    Helio G35, Cortex A53
  • Số nhân CPU
    8 nhân 64 bit, xung nhịp lên đến 2.3 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    GE8320
  • RAM
    3GB
  • Chipset
    MediaTek Helio G85
  • Số nhân CPU
    2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G52 MC2
  • RAM
    4 GB
  • Camera sau
    48 MP, 8 MP + 2MP + 2MP ( 4 camera ) Chụp góc rộng 119°,Hỗ trợ Super Slo-mo 960fps, Chế độ chụp siêu cậnSiêu chụp đêm, tăng cường sắc độ
  • Camera trước
    16.0 MP
  • Camera sau
    Camera chính: 13M + f/2.2 Camera siêu cận: 2MP + f/2.4 Camera chân dung 2MP:f/2.4, Quay phim 720P@30fps 1080P@30fps, Quay Phim Slow motion 720p 90fps, Chụp ảnh nâng cao Chụp đêm, Làm đẹp, Bộ lọc màu, HDR, toàn cảnh, Chân dung, Timelapse,slow-motion, chuyên gia.
  • Camera trước
    5 MP, f/2.4, Làm đẹp, Bộ lọc màu, HDR, Selfie toàn cảnh, Chân dung, Timelapse,
  • Camera sau
    50 MP ƒ/1.8; Đèn Flash; HDR; Ban đêm (Night Mode); Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Siêu độ phân giải; Xóa phông
  • Camera trước
    5 MP ƒ/2.2; Làm đẹp; HDR; Quay video Full HD; Quay video HD; Xóa phông
  • Danh bạ
    Tùy bộ nhớ
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 1 TB
    • Tính năng đặc biệt
      4G - LTE, Bluetooth 5.0, Công nghệ sạc ngược GPS
    • Tính năng đặc biệt
      Mở khóa bằng vân tay; Cảm biến vân tay; Nhận diện khuôn mặt
    • Loại Sim
      Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      2 ( Sim 2 có thể dùng Sim hoặc thẻ nhớ ngoài)
    • Loại Sim
      Nano SIM (Dual-SIM)
    • Số khe cắm sim
      2 sim và thêm 1 khe thẻ nhớ
    • Loại Sim
      2 Nano SIM; Hỗ trợ 4G
    • Số khe cắm sim
      2
    • 2G
    • 3G
    • 4G
      4G LTE
    • Wifi
      802.11 a/b/g/n
    • GPS
      A-GPS, GLONASS, BDS
    • Bluetooth
      5.0, A2DP, LE
    • GPRS/EDGE
    • Kết nối USB
      Type-C
    • 3G
    • 4G
    • Wifi
      2.4GHz, 802.11b/g/n
    • Kết nối USB
      Micro USB
    • 2G
      GSM: B2/3/5/8
    • 3G
      WCDMA: B1/5/8
    • 4G
      LTE FDD: B1/3/5/7/8/20/28; LTE TDD: B38/40/41
    • Wifi
      802.11a/b/g/n/ac
    • Bluetooth
      5.1
    • Kết nối USB
      Micro USB
    • Xem phim
    • Nghe nhạc
    • Ghi âm
    • Xem phim
      .mp4, .3gp, .3g2, .3gpp, .3gpp2, .m4v , .mkv Tổng thời lượng xem phim lên đến 27 giờ
    • Nghe nhạc
      AAC,HE-AAC v1, HE-AAC v2,AMR,AWB,MIDI,MP3,OGG VORBIS Tổng thời lượng lên đến 213 giờ
    • Xem phim
    • Nghe nhạc
    • Kích thước
      Dài 157 mm - Ngang 74.2 mm - Dày 8.9 mm
    • Kích thước
      75.9*164.5*9.8 mm
    • Kích thước
      Dài 168.76 mm x Ngang 76.41 mm x Dày 8.77 mm
    • Trọng lượng
      184GB
    • Trọng lượng
      Khoảng 209g bao gồm Pin
    • Trọng lượng
      192 g
    • Thời gian bảo hành
      12 Tháng
        • Dung lượng Pin
          4035mAh
        • Loại pin
          Li-Po- Sạc pin nhanh, Tiết kiệm pin
        • Dung lượng Pin
          6000mAh
        • Loại pin
          Li-po
        • Dung lượng Pin
          5000 mAh; 10 W
        • Loại pin
          Li-Po