ViettelStore
So sánh "Vivo V17 Pro"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 Triệu
  • Chuẩn màn hình
    Full HD +
  • Độ phân giải
    1080 x 2340 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.39 inches
  • Công nghệ cảm ứng
    Mặt kính cong 2.5D
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Độ phân giải
    1080 x 2400
  • Kích thước màn hình
    6.5"
  • Công nghệ cảm ứng
    Gorilla Glass 5
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    1080*2376(FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.56"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Chipset
    Snap 675, 2.0 Ghz
  • Số nhân CPU
    8
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 612
  • RAM
    6 GB
  • Chipset
    Exynos 1280
  • Số nhân CPU
    8 nhân 2 nhân 2.4GHz & 6 nhân 28GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G68
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    MediaTek Dimensity 1300
  • RAM
    8GB
  • Camera sau
    24MP+8MP+5MP+2MP
  • Camera trước
    16MP+2MP
  • Camera sau
    64 + 12 +5 + 5 MP, 4K@30fps, Ban đêm (Night Mode), Bộ lọc màu, Chuyên nghiệp (Pro), Chạm lấy nét, Chống rung quang học (OIS), Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide), HDR, Làm đẹp, Lấy nét theo pha (PDAF), Nhận diện khuôn mặt, Quay chậm (Slow Motion), Quay Siêu chậm (Super Slow Motion), Siêu cận (Macro), Toàn cảnh (Panorama), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Tự động lấy nét (AF), Xóa phông, Zoom kỹ thuật số, Làm nét ảnh (Remaster), Xóa đối tượng (Object Eraser)
  • Camera trước
    32MP, Bộ lọc màu, Chụp đêm (Night Mode), Góc rộng (Wide), HDR, Live Photo, Làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt, Xóa phông
  • Camera sau
    Sau 64MP OIS + Góc Rộng 8MP + Siêu Cận 2MP; Chính f/1.89, Góc Rộng f/2.2, Siêu Cận f/2.4
  • Camera trước
    32MP AF; Chính f/2.45
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSDXC
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1TB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Loại Sim
    Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2
  • Loại Sim
    1 nano SIM + 1 SIM dùng chung khe thẻ nhớ
  • Số khe cắm sim
    2
  • Loại Sim
    nano
  • Số khe cắm sim
    2 SIM nano
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình, Đèn pin, Chạm 2 lần sáng màn hình, Sạc pin nhanh, Chạm 2 lần tắt màn hình, Chặn cuộc gọi, Nhân bản ứng dụng, Trợ lý ảo Jovi, Vẽ lên màn hình để mở nhanh ứng dụng, Mặt kính 2.5D, Chặn tin nhắn
  • Tính năng đặc biệt
    Chạm 2 lần tắt/sáng màn hình, Chế độ trẻ em (Samsung Kids), Chế độ đơn giản (Giao diện đơn giản), Samsung Pay, Smart Switch (ứng dụng chuyển đổi dữ liệu), Trợ lý ảo Samsung Bixby, Tối ưu game (Game Booster), Âm thanh Dolby Atmos, Ứng dụng kép (Dual Messenger)
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
    • GPS
      A-GPS, GLONASS
    • Bluetooth
      LE, A2DP, v4.2
    • Kết nối USB
      Micro USB
    • 5G
      Hỗ trợ 5G
    • Wifi
      2.4 + 5 GHz Wifi a/b/g/n/ac Wifi Hotspot Wifi Direct
    • GPS
      A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS
    • Bluetooth
      5.0, A2DP, LE
    • Kết nối USB
      Type C
    • 2G
      GSM850/900/1800/1900MHz
    • 3G
      B1/2/4/5/8
    • 4G
      B1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/26/28/66; B38/39/40/41
    • 5G
      n1/3/5/7/8/28/38/40/41/77/78
    • Wifi
      2.4GHz, 5GHz
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.2
    • Kết nối USB
      Type-C
    • Xem phim
      MP4, AVI, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
    • Nghe nhạc
      MP3, WAV
    • Ghi âm
      Có, microphone chuyên dụng chống ồn
    • Xem phim
      3GP, AVI, MP4, WMV
    • Nghe nhạc
      AAC, AMR, FLAC, Midi, MP3, OGG
        • Kích thước
          Dài 159.9 mm - Ngang 74.7 mm - Dày 8.1 mm
        • Kích thước
          158.9x73.52x8.62 mm
          • Trọng lượng
            189 g
          • Trọng lượng
            190.0 g
          • Dung lượng Pin
            4000 mAh
          • Loại pin
            Pin chuẩn Li-Po- Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh
          • Dung lượng Pin
            5000 mAh
          • Loại pin
            Li-Po
          • Dung lượng Pin
            4830mAh (giá trị điển hình); 4730mAh(dung lượng định mức)