ViettelStore
So sánh "Vivo V17 Pro"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 Triệu
  • Chuẩn màn hình
    Full HD +
  • Độ phân giải
    1080 x 2340 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.39 inches
  • Công nghệ cảm ứng
    Mặt kính cong 2.5D
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    1.07 tỷ màu
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2412 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.7 inches - Tần số quét 120 Hz
    • Chipset
      Snap 675, 2.0 Ghz
    • Số nhân CPU
      8
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 612
    • RAM
      6 GB
    • Chipset
      MediaTek Dimensity 7050 5G
    • Số nhân CPU
      8 nhân; Tối đa 2.6GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      ARM Mail-G68 MC4
    • RAM
      8 GB
      • Camera sau
        24MP+8MP+5MP+2MP
      • Camera trước
        16MP+2MP
      • Camera sau
        Camera chính góc rộng 64 MP ƒ/1.7 PDAF + Camera góc siêu rộng 8 MP ƒ/2.2 Zoom quang lai 2X và Zoom kỹ thuật số 20X + Tele 32 MP ƒ/2.0; Đèn Flash; Chụp đêm, chụp chân dung, chụp chuyên nghiệp, Google Lens
      • Camera trước
        32 MP ƒ/2.4
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          256 GB
        • Bộ nhớ trong
          256 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          2 TB
          • Loại Sim
            Nano SIM
          • Số khe cắm sim
            2
          • Loại Sim
            2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 thẻ nhớ
          • Số khe cắm sim
            2
            • Tính năng đặc biệt
              Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình, Đèn pin, Chạm 2 lần sáng màn hình, Sạc pin nhanh, Chạm 2 lần tắt màn hình, Chặn cuộc gọi, Nhân bản ứng dụng, Trợ lý ảo Jovi, Vẽ lên màn hình để mở nhanh ứng dụng, Mặt kính 2.5D, Chặn tin nhắn
            • Tính năng đặc biệt
              OTG; Loa kép; Chuẩn chống nước IPX4; Cảm biến vân tay (dưới màn hình); Bảo mật vân tay, Nhận diện khuôn mặt; Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số; Con quay hồi chuyển; Cảm biến áp kế
              • Wifi
                Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
              • GPS
                A-GPS, GLONASS
              • Bluetooth
                LE, A2DP, v4.2
              • Kết nối USB
                Micro USB
              • 3G
                3G: Band 1/2/4/5/6/8/19
              • 4G
                4G: Band 1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/26/28/38/39/40/41/66
              • Wifi
                Wifi 6, Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/ax
              • GPS
                GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS
              • Bluetooth
                5.3
              • Kết nối USB
                USB Type-C
                • Xem phim
                  MP4, AVI, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
                • Nghe nhạc
                  MP3, WAV
                • Ghi âm
                  Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                      • Kích thước
                        162.43 x 74.19 x 7.99 mm
                          • Trọng lượng
                            Khoảng 185 g (Bao gồm pin)
                            • Dung lượng Pin
                              4000 mAh
                            • Loại pin
                              Pin chuẩn Li-Po- Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh
                            • Dung lượng Pin
                              5000 mAh (typ); Siêu sạc nhanh superVOOC 67 W