ViettelStore
So sánh "Oppo Reno2"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    256 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
    • Camera sau
      48 MP, 8 MP, 13 MP và 2 MP (4 camera)
    • Camera trước
      16.0 MP
    • Camera sau
      12 MP, 4 đèn LED (2 tông màu). Zoom quang học (Camera kép), Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Slow Motion, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), A.I Camera, Điều chỉnh khẩu độ, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS)
    • Camera trước
      7 MP Selfie ngược sáng HDR, Camera góc rộng, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD
      • Chipset
        Qualcomm Snapdragon 730G
      • Số nhân CPU
        8
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno 618
      • RAM
        8 GB
      • Chipset
        Apple A12 Bionic
      • Số nhân CPU
        6 nhân
      • RAM
        3 GB
          • Xem phim
            HEVC, H.264, MPEG‑4 Part 2, and Motion JPEG
          • Nghe nhạc
            AAC‑LC, HE‑AAC, HE‑AAC v2, Protected AAC, MP3, Linear PCM, Apple Lossless, FLAC, Dolby Digital (AC‑3), Dolby Digital Plus (E‑AC‑3), and Audible (formats 2, 3, 4, Audible Enhanced Audio, AAX, and AAX+)
          • Ghi âm
            Có, microphone chuyên dụng chống ồn
            • 4G
              Có hỗ trợ 4G
            • Wifi
              2.4G/5.1G/5.8G, 802.11 a/b/g/n/ac
            • GPRS/EDGE
            • Kết nối USB
              Type-C
            • 2G
              GSM/EDGE (850, 900, 1800, 1900 MHz)
            • 3G
              UMTS/HSPA+/DC-HSDPA (850, 900, 1700/2100, 1900, 2100 MHz)
            • 4G
              FDD‑LTE (Bands 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 29, 30, 32, 66, 71). TD‑LTE (Bands 34, 38, 39, 40, 41)
            • Wifi
              802.11ac Wi‑Fi with 2x2 MIMO
            • GPS
              GPS, GLONASS, Galileo, and QZSS
            • Bluetooth
              Bluetooth 5.0
            • Kết nối USB
              Lightning, NPC
              • Kích thước
                Dài 160 mm - Ngang 74.3 mm - Dày 9.5 mm
              • Kích thước
                150.9 x 75.7 x 8.3 mm
                • Loại màn hình
                  Sunlight AMOLED
                • Màu màn hình
                  16 triệu màu
                • Chuẩn màn hình
                  Full HD +
                • Độ phân giải
                  1080 x 2400 Pixels
                • Kích thước màn hình
                  6.5 inches
                • Công nghệ cảm ứng
                  Corning Gorilla Glass 6
                • Loại màn hình
                  IPS LCD
                • Độ phân giải
                  1792 x 828 pixel
                • Kích thước màn hình
                  6.1 inch
                • Công nghệ cảm ứng
                  Kính oleophobic (ion cường lực)
                  • Dung lượng Pin
                    4000 mAh
                  • Loại pin
                    Li-Po, Chế độ sạc nhanh, Siêu tiết kiệm pin
                  • Dung lượng Pin
                    2942 mAh
                  • Loại pin
                    Pin chuẩn Li-Ion, Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây
                    • Loại Sim
                      Nano SIM
                    • Số khe cắm sim
                      2
                    • Loại Sim
                      Nano Sim and eSim
                    • Số khe cắm sim
                      1
                      • Tính năng đặc biệt
                        Mở khóa bằng vân tay dưới màn hình,
                      • Tính năng đặc biệt
                        Nano Sim and eSimNhận diện khuôn mặt, Kháng nước chuẩn IP67, Cảm biến gia tốc kế, Con quay 3 trục, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến khí áp
                        • Trọng lượng
                          189g
                        • Trọng lượng
                          194g