ViettelStore
So sánh "Oppo Reno2"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    256 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 512 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Không hỗ trợ
  • Camera sau
    48 MP, 8 MP, 13 MP và 2 MP (4 camera)
  • Camera trước
    16.0 MP
  • Camera sau
    12 MP, 12 MP, 16 MP (3 camera) Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Slow Motion, Super Slow Motion (quay siêu chậm), Điều chỉnh khẩu độ, Lấy nét theo pha, A.I Camera, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), Chế độ Time-Lapse, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS), Làm đẹp (Beautify), Chế độ chụp chuyên nghiệp (Pro)
  • Camera trước
    10 MP, 8 MP (Camera kép) Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Flash màn hình, Selfie bằng cử chỉ, Chụp bằng giọng nói, Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD, Tự động lấy nét, Camera góc rộng, Selfie ngược sáng HDR, Chụp ảnh xoá phông, Quay phim 4K
  • Camera sau
    2 camera 12 MP: 26 mm; khẩu độ ƒ/1.5; ổn định hình ảnh quang học thay đổi cảm biến; thấu kính bảy thành phần; 100% điểm ảnh lấy nét; Nắp ống kính tinh thể sapphire; Đèn flash True Tone; Động cơ quang tử; Kết hợp sâu; HDR thông minh 4; Chế độ chân dung với bokeh nâng cao và Kiểm soát độ sâu; Portrait Lighting với sáu hiệu ứng (Tự nhiên, Studio, Đường viền, Sân khấu, Sân khấu Mono, High Key Mono); Chế độ ban đêm; Chỉnh sửa mắt đỏ nâng cao; Ổn định hình ảnh tự động; Gắn thẻ địa lý cho ảnh
  • Camera trước
    12 MP Ultra Wide: 13 mm; khẩu độ ƒ/2.4 và trường nhìn 120 °; thấu kính năm thành phần; Toàn cảnh (lên đến 63MP); Chụp màu rộng cho ảnh và Ảnh trực tiếp; Hiệu chỉnh ống kính (Siêu rộng)
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 730G
  • Số nhân CPU
    8
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 618
  • RAM
    8 GB
  • Chipset
    Exynos 9820 8 nhân 64 bit
  • Số nhân CPU
    2 nhân M4 2,7 GHz, 2 nhân Cortex-A75 2,4 GHz và 4 nhân Cortex-A55 1,9 GHz.
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G76 MP18
  • RAM
    8 GB
  • Chipset
    Apple A15 Bionic
  • Số nhân CPU
    CPU 6 nhân với 2 nhân hiệu suất và 4 nhân hiệu quả
  • Chip đồ họa (GPU)
    Apple GPU 5 nhân
  • RAM
    6 GB
    • Xem phim
      H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid
    • Nghe nhạc
      Midi, Lossless, MP3, WAV, WMA, AAC++, eAAC+, OGG, AC3, FLAC
    • Ghi âm
      Có, microphone chuyên dụng chống ồn
    • Xem phim
      H.264(MPEG4-AVC)
    • Nghe nhạc
      FLAC, AAC, MP3
    • Ghi âm
      Ghi âm mặc định
    • 4G
      Có hỗ trợ 4G
    • Wifi
      2.4G/5.1G/5.8G, 802.11 a/b/g/n/ac
    • GPRS/EDGE
    • Kết nối USB
      Type-C
    • 3G
    • 4G
      4G LTE (2.0Gbps tải xuống, 150Mbps tải lên)
    • Wifi
      Wi-Fi 6 (1.2Gbps tải xuống, 1.2Gbps tải lên)
    • GPS
      BDS, A-GPS, GLONASS
    • Bluetooth
      apt-X, EDR, LE, A2DP, v5.0
    • Kết nối USB
      USB Type-C, NFC, OTG
    • Wifi
      Wi‑Fi 6 (802.11ax) với 2x2 MIMO; Wi-Fi MIMO
    • GPS
      GPS, GLONASS, Galileo, QZSS, and BeiDou; Digital compass. Wi‑Fi, Cellular, iBeacon microlocation
    • Bluetooth
      5.3
    • Kích thước
      Dài 160 mm - Ngang 74.3 mm - Dày 9.5 mm
    • Kích thước
      157.6 x 74.1 x 7.8 mm
    • Kích thước
      5.78 x 2.82 x 0.31 inches (146.7 x 71.5 x 7.8 mm)
    • Loại màn hình
      Sunlight AMOLED
    • Màu màn hình
      16 triệu màu
    • Chuẩn màn hình
      Full HD +
    • Độ phân giải
      1080 x 2400 Pixels
    • Kích thước màn hình
      6.5 inches
    • Công nghệ cảm ứng
      Corning Gorilla Glass 6
    • Loại màn hình
      Infinity - O Dynamic AMOLED
    • Độ phân giải
      2K+ (1440 x 3040 Pixels)
    • Kích thước màn hình
      6.4 inch
    • Công nghệ cảm ứng
      Corning Gorilla Glass 6
    • Loại màn hình
      OLED
    • Độ phân giải
      2532 x 1170 pixel; 460 ppi
    • Kích thước màn hình
      6.1"
    • Công nghệ cảm ứng
      Kính cường lực Ceramic Shield
    • Dung lượng Pin
      4000 mAh
    • Loại pin
      Li-Po, Chế độ sạc nhanh, Siêu tiết kiệm pin
    • Dung lượng Pin
      4100 mAh
    • Loại pin
      Pin chuẩn Li-Ion, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc nhanh không dây 2.0, Sạc ngược không dây
    • Dung lượng Pin
      3279 mAh; 20 W; Có thể sạc lại tích hợp; Phát lại video lên đến 20 giờ - Phát lại âm thanh lên đến 80 giờ; Tích hợp khả năng sạc nhanh tới 50% trong khoảng 30 phút 14 với bộ chuyển đổi 20W trở lên
    • Loại pin
      Li-Ion
    • Loại Sim
      Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      2
    • Loại Sim
      Nano Sim
    • Số khe cắm sim
      2 Sim hoặc 1 Sim + 1 thẻ nhớ
    • Loại Sim
      1 Nano SIM & 1 eSIM
    • Số khe cắm sim
      2
    • Tính năng đặc biệt
      Mở khóa bằng vân tay dưới màn hình,
    • Tính năng đặc biệt
      Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình. Kháng nước, kháng bụi chuẩn IP68
    • Tính năng đặc biệt
      Crash Detection (Phát hiện va chạm); Kết nối vệ tinh (SOS Via Satellite); Mở khoá khuôn mặt Face ID; Kháng nước, bụi IP68,
    • Trọng lượng
      189g
    • Trọng lượng
      175 g
    • Trọng lượng
      172 g