ViettelStore
So sánh "Oppo Reno2"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Sunlight AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Full HD +
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.5 inches
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 6
    • Loại màn hình
      Dynamic AMOLED 2X; Infinity O
    • Độ phân giải
      2340 x 1080
    • Kích thước màn hình
      6.6"; 48 - 120 Hz; 1750 nits
    • Công nghệ cảm ứng
      Corning® Gorilla® Glass Victus® 2
    • Chipset
      Qualcomm Snapdragon 730G
    • Số nhân CPU
      8
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 618
    • RAM
      8 GB
      • Chipset
        Snapdragon® 8 Gen 2 Mobile Platform for Galaxy (4nm)
      • Số nhân CPU
        3.36 GHz, 2.8 GHz, 2 GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno740
      • RAM
        8 GB
      • Camera sau
        48 MP, 8 MP, 13 MP và 2 MP (4 camera)
      • Camera trước
        16.0 MP
        • Camera sau
          12 MP (UW) + 50 MP (W) + 10 MP (Tele); UHD 8K (7680 x 4320)@30fps; Đèn flash kép
        • Camera trước
          12 MP
        • Bộ nhớ trong
          256 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          256 GB
          • Danh bạ
            Không giới hạn
          • Bộ nhớ trong
            256 GB; Bộ nhớ còn lại (khả dụng) khoảng: 216.7 GB
          • Thẻ nhớ ngoài
            Không hỗ trợ
          • Tính năng đặc biệt
            Mở khóa bằng vân tay dưới màn hình,
            • Tính năng đặc biệt
              Mở khóa vân tay dưới màn hình; Mở khóa bằng khuôn mặt; Chạm 2 lần sáng màn hình; Chặn cuộc gọi; Chặn tin nhắn; Tối ưu game (Game Booster); Tối ưu hiển thị (Vision Booster); Hỗ trợ Samsung Dex; Màn hình luôn hiển thị AOD; Samsung Wallet (Samsung Pay); Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay; Không gian thứ hai (Thư mục bảo mật); Trợ lý ảo Samsung Bixby; Âm thanh AKG; Âm thanh Dolby Atmos
            • Loại Sim
              Nano SIM
            • Số khe cắm sim
              2
              • Loại Sim
                2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM
              • Số khe cắm sim
                2
              • 4G
                Có hỗ trợ 4G
              • Wifi
                2.4G/5.1G/5.8G, 802.11 a/b/g/n/ac
              • GPRS/EDGE
              • Kết nối USB
                Type-C
                • Wifi
                  802.11 a/b/g/n/ac/ax 2.4G+5GHz, HE160, MIMO, 1024-QAM
                • GPS
                  GPS, Glonass, Beidou, Galileo, QZSS
                • Bluetooth
                  5.3
                    • Xem phim
                      MP4, M4V, 3GP, 3G2, AVI, FLV, MKV, WEBM
                    • Nghe nhạc
                      MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA, DFF, DSF, APE
                    • Ghi âm
                      Ghi âm cuộc gọi, Ghi âm mặc định
                    • Kích thước
                      Dài 160 mm - Ngang 74.3 mm - Dày 9.5 mm
                      • Kích thước
                        Dài 157.8 mm - Ngang 76.2 mm - Dày 7.6 mm
                      • Trọng lượng
                        189g
                        • Trọng lượng
                          195 g
                        • Dung lượng Pin
                          4000 mAh
                        • Loại pin
                          Li-Po, Chế độ sạc nhanh, Siêu tiết kiệm pin
                          • Dung lượng Pin
                            4700 mAh; 45 W; Chia sẻ pin không dây; Sạc siêu nhanh; Sạc không dây
                          • Loại pin
                            Li-Ion