ViettelStore
So sánh "Oppo Reno2"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Sunlight AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Full HD +
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.5 inches
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 6
  • Loại màn hình
    Dynamic AMOLED 2X
  • Độ phân giải
    2K+ (1440 x 3200 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.2"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass 6
  • Loại màn hình
    OLED
  • Chuẩn màn hình
    Super Retina XDR display
  • Độ phân giải
    1170 x 2532 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.1"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Ceramic Shield
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 730G
  • Số nhân CPU
    8
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 618
  • RAM
    8 GB
  • Chipset
    Exynos 990 8 nhân
  • Số nhân CPU
    2 nhân 2.73 GHz, 2 nhân 2.6 GHz & 4 nhân 2.0 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G77 MP11
  • RAM
    8 GB
  • Chipset
    Apple A14 Bionic
  • Số nhân CPU
    6 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Apple GPU 4 nhân
  • RAM
    4GB
  • Camera sau
    48 MP, 8 MP, 13 MP và 2 MP (4 camera)
  • Camera trước
    16.0 MP
  • Camera sau
    Chính 64 MP & phụ 12 MP, 12 MP
  • Camera sau
    2 camera 12 MP; FullHD 1080p@30fps, 4K 2160p@24fps, 4K 2160p@30fps, 4K 2160p@60fps, FullHD 1080p@120fps, HD 720p@30fps, FullHD 1080p@240fps, FullHD 1080p@60fps; Đèn LED kép; Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Toàn cảnh (Panorama), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, HDR, Zoom kỹ thuật số, Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide)
  • Camera trước
    12 MP; Xoá phông, Quay phim 4K, Nhãn dán (AR Stickers), Retina Flash, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), HDR, Quay chậm (Slow Motion)
  • Bộ nhớ trong
    256 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khóa bằng vân tay dưới màn hình,
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình, Dolby Audio™, Chuẩn Kháng nước, Chuẩn kháng bụi, Sạc pin cho thiết bị khác, Đèn pin, Sạc pin không dây, Chạm 2 lần sáng màn hình, Sạc pin nhanh, Samsung DeX, Nhân bản ứng dụng, Samsung Pay, Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay, Trợ lý ảo Samsung Bixby, Màn hình luôn hiển thị AOD, Chặn tin nhắn, Ghi âm cuộc gọi, Chặn cuộc gọi
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khoá khuôn mặt Face ID; Kháng nước, kháng bụi
  • Loại Sim
    Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2
  • Loại Sim
    2 SIM Nano (SIM 2 chung khe thẻ nhớ)
  • Loại Sim
    1 Nano SIM & 1 eSIM
  • 4G
    Có hỗ trợ 4G
  • Wifi
    2.4G/5.1G/5.8G, 802.11 a/b/g/n/ac
  • GPRS/EDGE
  • Kết nối USB
    Type-C
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
  • GPS
    BDS, A-GPS, GLONASS
  • Bluetooth
    LE, A2DP, apt-X, v5.0
  • Kết nối USB
    USB Type-C
  • Wifi
    Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi MIMO, Wi-Fi hotspot
  • GPS
    BDS, iBeacon, QZSS, GALILEO, A-GPS, GLONASS
  • Bluetooth
    A2DP, v5.0
  • Kết nối USB
    Lightning
    • Xem phim
      H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid
    • Nghe nhạc
      AMR, APE, Midi, Lossless, MP3, WAV, WMA, AAC, AAC++, eAAC+, OGG, AC3, FLAC
    • Ghi âm
      Có, microphone chuyên dụng chống ồn
    • Xem phim
      H.264(MPEG4-AVC)
    • Nghe nhạc
      Lossless, FLAC, AAC, MP3
    • Ghi âm
      Có (microphone chuyên dụng chống ồn)
    • Kích thước
      Dài 160 mm - Ngang 74.3 mm - Dày 9.5 mm
    • Kích thước
      Dài 151.7 mm - Ngang 69.1 mm - Dày 7.9 mm
    • Kích thước
      Dài 146.7 mm - Ngang 71.5 mm - Dày 7.4 mm
    • Trọng lượng
      189g
    • Trọng lượng
      163 g
    • Trọng lượng
      164 g
      • Thời gian bảo hành
        12 tháng
      • Thời gian bảo hành
        12 Tháng
      • Dung lượng Pin
        4000 mAh
      • Loại pin
        Li-Po, Chế độ sạc nhanh, Siêu tiết kiệm pin
      • Dung lượng Pin
        4000 mAh
      • Loại pin
        Pin chuẩn Li-Ion, Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Sạc ngược không dây
      • Dung lượng Pin
        2815 mAh
      • Loại pin
        Li-Ion; Sạc không dây MagSafe, Tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc pin nhanh