ViettelStore
So sánh "Oppo Reno2"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Sunlight AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Full HD +
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.5 inches
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 6
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.43 inch, màn hình đục lỗ
  • Công nghệ cảm ứng
    90Hz, Gorilla Glass 3+
    • Chipset
      Qualcomm Snapdragon 730G
    • Số nhân CPU
      8
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 618
    • RAM
      8 GB
    • Chipset
      Qualcomm Snapdragon 765G, tối đa 2.4GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 620
    • RAM
      8GB
      • Camera sau
        48 MP, 8 MP, 13 MP và 2 MP (4 camera)
      • Camera trước
        16.0 MP
      • Camera sau
        64 MP + 8 MP + 2 MP + 2 MP, 4 camera, F/1.7 + F/2.2 + F/2.4 + F/2.4, Đèn flash sau
      • Camera trước
        32 MP, F/2.4
        • Bộ nhớ trong
          256 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          256 GB
        • Bộ nhớ trong
          128GB
          • Tính năng đặc biệt
            Mở khóa bằng vân tay dưới màn hình,
          • Tính năng đặc biệt
            Cảm biến vân tay (dưới màn hình), Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến gia tốc kế, La bàn số
            • Loại Sim
              Nano SIM
            • Số khe cắm sim
              2
            • Loại Sim
              Dual nano-SIM
            • Số khe cắm sim
              Dual nano-SIM
              • 4G
                Có hỗ trợ 4G
              • Wifi
                2.4G/5.1G/5.8G, 802.11 a/b/g/n/ac
              • GPRS/EDGE
              • Kết nối USB
                Type-C
              • 2G
                GSM: 850/900/1800/1900
              • 3G
                WCDMA: 850/900/2100
              • 4G
                LTE: Band 1/2/3/4/5/7/8/12/17/18/19/20/26/28/66/38/39/40/41; 5G: n1/3/5/7/8/20/28/38/40/41/77/78
              • Wifi
                2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/ ac wave 2
              • GPS
              • Bluetooth
                5.1
              • Kết nối USB
                Cáp USB Type C
                • Kích thước
                  Dài 160 mm - Ngang 74.3 mm - Dày 9.5 mm
                • Kích thước
                  159.1 x 73.4 x 7.9 mm
                  • Trọng lượng
                    189g
                  • Trọng lượng
                    Khoảng 172g (Bao gồm pin) - màu Đen; Khoảng 180g (Bao gồm pin) - màu Bạc
                      • Thời gian bảo hành
                        12 Tháng
                        • Dung lượng Pin
                          4000 mAh
                        • Loại pin
                          Li-Po, Chế độ sạc nhanh, Siêu tiết kiệm pin
                        • Dung lượng Pin
                          4300mAh
                        • Loại pin
                          (Typ), Super VOOC 2.0 65W