ViettelStore
So sánh "Oppo Reno2 F"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Không hỗ trợ thẻ nhớ
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    256 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1 TB
  • Camera sau
    48 MP, 8 MP + 2MP + 2MP ( 4 camera )
  • Camera trước
    16.0 MP
  • Camera sau
    12 MP + 20 MP + camera TOF 3D (Ba camera). Khẩu độ: F1.5/F2.4 + F2.6 + TOF 0.432M (F1.14)
  • Camera trước
    25 MP (Hỗ trợ công nghệ A.I). Khẩu độ: F2.0
  • Camera sau
    Chính 50 MP ƒ/1.8 OIS (Rộng) & Phụ 12 MP ƒ/2.2 (Siêu Rộng), 5 MP ƒ/2.4 (Cận cảnh); Tự động lấy nét (AF); HDR; Làm đẹp; Zoom quang học; AI Camera; Chống rung quang học (OIS); Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Góc siêu rộng (Ultrawide); Góc rộng (Wide)
  • Camera trước
    32 MP ƒ/2.2; Làm đẹp; Góc rộng (Wide)
  • Chipset
    Mediatek MT6771V Helio P70
  • Số nhân CPU
    8
  • Chip đồ họa (GPU)
    ARM Mali-G72 MP3 900MHz
  • RAM
    8 GB
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 710
  • Số nhân CPU
    2 nhân 2.2 GHz Cortex-A75 & 6 nhân 1.7 GHz Cortex-A55
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 616
  • RAM
    8 GB
  • Chipset
    Exynos 1380
  • RAM
    8 GB
    • Xem phim
      H.265, 3GP, MP4, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
    • Nghe nhạc
      AMR, MP3, WAV, AAC, FLAC
    • Ghi âm
      Có, microphone chuyên dụng chống ồn
    • Xem phim
    • Nghe nhạc
    • Ghi âm
      Ghi âm mặc định; Ghi âm cuộc gọi
    • Kết nối USB
      Type-C
    • 2G
      GSM: 850/900/1800/1900
    • 3G
      WCDMA: Band 1/2/4/5/6/8/19
    • 4G
      LTE FDD: Band 1/2/3/4/5/7/8/12/17/18/19/20/25/26/28/32, TD LTE: Band 34/38/39/40/41 (2496-2690MHz)
    • Wifi
      2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
    • GPS
      A-GPS, GLONASS, BDS
    • Bluetooth
      5.0
    • Kết nối USB
      USB Type C, OTG, NFC
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac; Wi-Fi Direct; Wi-Fi hotspot; Dual-band (2.4 GHz/5 GHz); Wi-Fi MIMO
    • GPS
      GPS; GLONASS; GALILEO; QZSS; BEIDOU
    • Bluetooth
      5.3
    • Kết nối USB
      Type-C
    • Kích thước
      Dài 161.8 mm - Ngang 75.8 mm - Dày 8.7 mm
    • Kích thước
      157.6 x 74.6 x 7.9 mm
    • Kích thước
      Dài 158.2 mm - Ngang 76.7 mm - Dày 8.2 mm
    • Loại màn hình
      AMOLED
    • Màu màn hình
      16 triệu màu
    • Chuẩn màn hình
      Full HD +
    • Độ phân giải
      1080 x 2340 Pixels
    • Kích thước màn hình
      6.5 inches
    • Công nghệ cảm ứng
      Corning Gorilla Glass 5
    • Loại màn hình
      AMOLED, Oncell, Gorilla Glass 6
    • Màu màn hình
      16 triệu màu
    • Độ phân giải
      2340 x 1080 (FHD+)
    • Kích thước màn hình
      6.4 inch (Màn hình giọt nước)
    • Loại màn hình
      Super AMOLED
    • Độ phân giải
      Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
    • Kích thước màn hình
      6.4" - Tần số quét 120 Hz
    • Công nghệ cảm ứng
      Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
    • Dung lượng Pin
      4000 mAh
    • Loại pin
      Li-Po- Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh
    • Dung lượng Pin
      3700mAh (Typ)
    • Loại pin
      Pin chuẩn Li-Ion, Siêu tiết kiệm pin, Sạc nhanh VOOC
    • Dung lượng Pin
      5000 mAh; Sạc nhanh 25 W
    • Loại pin
      Li-Po
    • Loại Sim
      Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      2
    • Loại Sim
      Nano Sim
    • Số khe cắm sim
      2 Sim
    • Loại Sim
      2 Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      2
    • Tính năng đặc biệt
      Mở khóa bằng vân tay dưới màn hình
      • Tính năng đặc biệt
        Vân tay trong màn hình; Cổng sạc Type-C; Samsung Wallet; Quà tặng Galaxy; Smart Switch; IP67; Loa kép âm thanh vòm Dolby Atmos; Chạm 2 lần tắt/sáng màn hình
      • Trọng lượng
        195g
      • Trọng lượng
        183g
      • Trọng lượng
        202 g