ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 512 GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Camera sau
    48 MP, 8 MP + 2MP + 2MP ( 4 camera )
  • Camera trước
    16.0 MP
  • Camera sau
    Chính 32 MP & Phụ 8 MP, 5 MP. Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Làm đẹp (Beautify), Chế độ chụp chuyên nghiệp (Pro)
  • Camera trước
    32 MP, Selfie ngược sáng HDR, Đèn Flash trợ sáng, Tự động lấy nét, Quay video Full HD, Chế độ làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt, Quay video HD, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo)
  • Camera sau
    Sau 64MP OIS + Góc Rộng 8MP + Siêu Cận 2MP; Chính f/1.89, Góc Rộng f/2.2, Siêu Cận f/2.4
  • Camera trước
    32MP AF; Chính f/2.45
  • Chipset
    Mediatek MT6771V Helio P70
  • Số nhân CPU
    8
  • Chip đồ họa (GPU)
    ARM Mali-G72 MP3 900MHz
  • RAM
    8 GB
  • Chipset
    Snapdragon 675 8 nhân 64-bit
  • Số nhân CPU
    2 nhân 2.0 Ghz & 6 nhân 1.7 Ghz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 612
  • RAM
    6 GB
  • Chipset
    MediaTek Dimensity 1300
  • RAM
    8GB
    • Xem phim
      3GP, MP4, AVI, WMV
    • Nghe nhạc
      Midi, AMR, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC
      • Kết nối USB
        Type-C
      • 2G
        GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only)
      • 3G
        HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
      • 4G
        LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 20(800), 38(2600), 40(2300), 41(2500)
      • Wifi
        Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, WiFi Direct, hotspot
      • GPS
        A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
      • Bluetooth
        5.0, A2DP, LE
      • Kết nối USB
        USB Type-C, NFC
      • 2G
        GSM850/900/1800/1900MHz
      • 3G
        B1/2/4/5/8
      • 4G
        B1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/26/28/66; B38/39/40/41
      • 5G
        n1/3/5/7/8/28/38/40/41/77/78
      • Wifi
        2.4GHz, 5GHz
      • Bluetooth
        Bluetooth 5.2
      • Kết nối USB
        Type-C
      • Kích thước
        Dài 161.8 mm - Ngang 75.8 mm - Dày 8.7 mm
      • Kích thước
        164.3x 76.7 x 7.9 mm
      • Kích thước
        158.9x73.52x8.62 mm
      • Loại màn hình
        AMOLED
      • Màu màn hình
        16 triệu màu
      • Chuẩn màn hình
        Full HD +
      • Độ phân giải
        1080 x 2340 Pixels
      • Kích thước màn hình
        6.5 inches
      • Công nghệ cảm ứng
        Corning Gorilla Glass 5
      • Loại màn hình
        Super AMOLED
      • Độ phân giải
        Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
      • Kích thước màn hình
        6.7 inch
      • Công nghệ cảm ứng
        Kính cường lực
      • Loại màn hình
        AMOLED
      • Độ phân giải
        1080*2376(FHD+)
      • Kích thước màn hình
        6.56"
      • Công nghệ cảm ứng
        Cảm ứng điện dung đa điểm
      • Dung lượng Pin
        4000 mAh
      • Loại pin
        Li-Po- Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh
      • Dung lượng Pin
        4500 mAh
      • Loại pin
        Pin chuẩn Li-Ion, Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh
      • Dung lượng Pin
        4830mAh (giá trị điển hình); 4730mAh(dung lượng định mức)
      • Loại Sim
        Nano SIM
      • Số khe cắm sim
        2
      • Loại Sim
        Nano Sim
      • Số khe cắm sim
        2 Sim
      • Loại Sim
        nano
      • Số khe cắm sim
        2 SIM nano
        • Thời gian bảo hành
          Có, microphone chuyên dụng chống ồn
          • Tính năng đặc biệt
            Mở khóa bằng vân tay dưới màn hình
          • Tính năng đặc biệt
            Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình
            • Trọng lượng
              195g
            • Trọng lượng
              183 g
            • Trọng lượng
              190.0 g