ViettelStore
So sánh "Oppo Reno2 F"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Camera sau
    48 MP, 8 MP + 2MP + 2MP ( 4 camera )
  • Camera trước
    16.0 MP
  • Camera sau
    64MP OIS + Xoá Phông 2MP + Siêu Cận 2MP; f/1.79 Xoá Phông f/2.4 Siêu Cận f/2.4; Chụp Đêm, Chân Dung, Chụp Ảnh, Quay Video, Độ Phân Giải Cao, Toàn Cảnh, Live Photo, Quay Chuyển Động Chậm, Tua Nhanh Thời Gian, Chuyên Nghiệp, AR Stickers, Vlog Movie, Tài Liệu, Phơi Sáng Kép, Video Hiển Thị Kép
  • Camera trước
    32MP FF; f/2.0; Chụp Đêm, Chân Dung, Chụp Ảnh, Quay Video, Live Photo, AR Stickers, Vlog Movie, Phơi Sáng Kép, Video Hiển Thị Kép
  • Camera sau
    Sau 64MP OIS + Góc Rộng 8MP + Siêu Cận 2MP; Chính f/1.89, Góc Rộng f/2.2, Siêu Cận f/2.4
  • Camera trước
    32MP AF; Chính f/2.45
  • Chipset
    Mediatek MT6771V Helio P70
  • Số nhân CPU
    8
  • Chip đồ họa (GPU)
    ARM Mali-G72 MP3 900MHz
  • RAM
    8 GB
  • Chipset
    MediaTek Helio G99
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    MediaTek Dimensity 1300
  • RAM
    8GB
  • Kết nối USB
    Type-C
  • 2G
    B2/3/5/8
  • 3G
    B1/B5/B8
  • 4G
    B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28; B38/B40/B41(194M)
  • Wifi
    2.4GHz, 5GHz
  • GPS
    Hỗ trợ
  • Bluetooth
    Bluetooth 5.2
  • Kết nối USB
    Type-C
  • 2G
    GSM850/900/1800/1900MHz
  • 3G
    B1/2/4/5/8
  • 4G
    B1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/26/28/66; B38/39/40/41
  • 5G
    n1/3/5/7/8/28/38/40/41/77/78
  • Wifi
    2.4GHz, 5GHz
  • Bluetooth
    Bluetooth 5.2
  • Kết nối USB
    Type-C
  • Kích thước
    Dài 161.8 mm - Ngang 75.8 mm - Dày 8.7 mm
  • Kích thước
    159.20×74.20×7.79mm
  • Kích thước
    158.9x73.52x8.62 mm
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Full HD +
  • Độ phân giải
    1080 x 2340 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.5 inches
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 5
  • Loại màn hình
    AMOLED AMOLED
  • Độ phân giải
    2404×1080 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.44"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    1080*2376(FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.56"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Dung lượng Pin
    4000 mAh
  • Loại pin
    Li-Po- Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh
    • Dung lượng Pin
      4830mAh (giá trị điển hình); 4730mAh(dung lượng định mức)
    • Loại Sim
      Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      2
    • Loại Sim
      Nano
    • Số khe cắm sim
      2
    • Loại Sim
      nano
    • Số khe cắm sim
      2 SIM nano
    • Tính năng đặc biệt
      Mở khóa bằng vân tay dưới màn hình
    • Tính năng đặc biệt
      Cảm biến trọng lực; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến tiệm cận; La bàn điện tử; Vân tay; Con quay hồi chuyển
      • Trọng lượng
        195g
      • Trọng lượng
        183g
      • Trọng lượng
        190.0 g