ViettelStore
So sánh "Xiaomi Redmi Note 8 4/64GB"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 512 GB
  • Bộ nhớ trong
    256 GB
  • Camera sau
    48 MP+ 8 MP+ 2 MP+ 2 MP
  • Camera trước
    13.0 MP
  • Camera sau
    25 MP, 8 MP và 5 MP (3 camera) Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Làm đẹp (Beautify)
  • Camera trước
    25 MP Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD, Tự động lấy nét, Selfie ngược sáng HDR, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Quay video HD
  • Camera sau
    Chính 64 MP & Phụ 2 MP; AI CAM; 4 đèn Flash (Vòng sáng Aura)
  • Camera trước
    32 MP; Đèn Flash kép
  • Chipset
    Snap 665
  • Số nhân CPU
    8
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 610
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    Exynos 9610 8 nhân 64-bit
  • Số nhân CPU
    4 nhân 2.3 GHz + 4 nhân 1.6 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G72 MP3
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    MediaTek Helio G85 8 nhân
  • Số nhân CPU
    2.0 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G52
  • RAM
    8 GB
  • Xem phim
  • Nghe nhạc
  • Ghi âm
  • Xem phim
    3GP, MP4, AVI, WMV
  • Nghe nhạc
    AMR, Midi, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC
  • Ghi âm
    Có, microphone chuyên dụng chống ồn
    • Wifi
      802.11 a/b/g/n/ac, 2.4G/5G, Wifi Direct, Wifi hotspot
    • GPS
      AGPS+GLONASS+BDS
    • Bluetooth
      5.0, A2DP, LE
    • GPRS/EDGE
    • Kết nối USB
      USB Type-C
    • 2G
      GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
    • 3G
      HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
    • 4G
      LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 20(800), 38(2600), 40(2300), 41(2500)
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
    • GPS
      BDS, A-GPS, GLONASS
    • Bluetooth
      LE, A2DP, v5.0
    • Kết nối USB
      USB Type-C
    • 3G
    • 4G
    • Wifi
    • GPS
    • Bluetooth
    • Kết nối USB
      USB Type-C 2.0
    • Kích thước
      Dài 158.3 mm - Ngang 75.3 mm - Dày 8.4 mm
    • Kích thước
      158.5 x 74.7 x 7.7 mm
    • Kích thước
      Dài 163.4 mm - Ngang 76.3 mm - Dày 8.2 mm
    • Loại màn hình
      IPS LCD
    • Màu màn hình
      16 Triệu
    • Chuẩn màn hình
      Full HD+
    • Độ phân giải
      1080 x 2340 Pixels
    • Kích thước màn hình
      6.3 inches
    • Công nghệ cảm ứng
      2.5D Gorilla Glass
    • Loại màn hình
      Super AMOLED
    • Độ phân giải
      Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
    • Kích thước màn hình
      6.4 inch
    • Công nghệ cảm ứng
      Mặt kính cong 2.5D
    • Loại màn hình
      AMOLED
    • Độ phân giải
      Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
    • Kích thước màn hình
      6.67"
    • Dung lượng Pin
      4000 mAh
    • Loại pin
      Li-Po, Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh
    • Dung lượng Pin
      4000 mAh
    • Loại pin
      Pin chuẩn Li-Po, Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh
    • Dung lượng Pin
      5000 mAh; 33 W
    • Loại pin
      Li-Po
    • Loại Sim
      Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      2
    • Loại Sim
      Nano Sim
    • Số khe cắm sim
      2 Sim
    • Loại Sim
      2 Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      2
      • Tính năng đặc biệt
        Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình
          • Trọng lượng
            166g