ViettelStore
So sánh "Xiaomi Redmi Note 8 4/64GB"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
    • Camera sau
      48 MP+ 8 MP+ 2 MP+ 2 MP
    • Camera trước
      13.0 MP
    • Camera sau
      Chính 12 MP
    • Camera trước
      Phụ 2 MP, 2 MP
      • Chipset
        Snap 665
      • Số nhân CPU
        8
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno 610
      • RAM
        4 GB
      • Chipset
        MediaTek Helio P35 8 nhân
      • Số nhân CPU
        4 nhân 2.3 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        PowerVR GE8320
      • RAM
        6 GB
        • Xem phim
        • Nghe nhạc
        • Ghi âm
        • Xem phim
          MP4, AVI
        • Nghe nhạc
          Lossless, MP3, WAV
        • Ghi âm
          • Wifi
            802.11 a/b/g/n/ac, 2.4G/5G, Wifi Direct, Wifi hotspot
          • GPS
            AGPS+GLONASS+BDS
          • Bluetooth
            5.0, A2DP, LE
          • GPRS/EDGE
          • Kết nối USB
            USB Type-C
          • 4G
            Hỗ trợ 4G
          • Wifi
            Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
          • Kết nối USB
            Micro USB
            • Kích thước
              Dài 158.3 mm - Ngang 75.3 mm - Dày 8.4 mm
            • Kích thước
              Dài 163.9 mm - Ngang 75.5mm - Dày 8.1 mm
              • Loại màn hình
                IPS LCD
              • Màu màn hình
                16 Triệu
              • Chuẩn màn hình
                Full HD+
              • Độ phân giải
                1080 x 2340 Pixels
              • Kích thước màn hình
                6.3 inches
              • Công nghệ cảm ứng
                2.5D Gorilla Glass
              • Loại màn hình
                IPS LCD
              • Độ phân giải
                HD+ (720 x 1600 Pixels)
              • Kích thước màn hình
                6.5"
              • Công nghệ cảm ứng
                IPS LCD
                • Dung lượng Pin
                  4000 mAh
                • Loại pin
                  Li-Po, Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh
                • Dung lượng Pin
                  4230 mAh
                • Loại pin
                  Pin chuẩn Li-Po
                  • Loại Sim
                    Nano SIM
                  • Số khe cắm sim
                    2
                  • Loại Sim
                    2 Nano SIM
                      • Thời gian bảo hành
                        12 Tháng
                          • Tính năng đặc biệt
                            Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt,Chặn cuộc gọi Đèn pin Chặn tin nhắn Nhân bản ứng dụng Đa cửa sổ (chia đôi màn hình) Không gian trò chơi Ghi âm cuộc gọi
                              • Trọng lượng
                                180 g