ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
  • Danh bạ
    Vô Hạn Nếu còn bộ nhớ
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1TB
  • Camera sau
    64 MP+ 8 MP+ 2 MP+ 2 MP
  • Camera trước
    20.0 MP
  • Camera sau
    Chính 64 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP
  • Camera sau
    108MP + 8MP + 2MP; Full HD -60fps; Đèn Flash; HDR, góc rộng
  • Camera trước
    16MP
  • Chipset
    MTK G90T 2.0 Ghz
  • Số nhân CPU
    8
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G76MC4
  • RAM
    6 GB
  • Chipset
    Mediatek Helio G90T 8 nhân
  • Số nhân CPU
    2 nhân 2.05 GHz & 6 nhân 2.0 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G76 MC4
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    Snapdragon 695
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali G75
  • RAM
    8GB
  • Xem phim
  • Nghe nhạc
  • Ghi âm
  • Xem phim
    3GP, MP4, AVI, WMV
  • Nghe nhạc
    AMR, Midi, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC
  • Ghi âm
    Không
  • Xem phim
  • Nghe nhạc
  • Wifi
    802.11 a/b/g/n/ac, 2.4G/5G, Wifi Direct, Wifi hotspot
  • GPS
    AGPS+GLONASS+BDS
  • Bluetooth
    5.0, A2DP, LE
  • GPRS/EDGE
  • Kết nối USB
    USB Type-C
  • 4G
    Hỗ trợ 4G
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
  • GPS
    BDS, A-GPS, GLONASS
  • Bluetooth
    LE, A2DP, v5.0
  • Kết nối USB
    USB Type-C
  • 2G
  • 3G
  • 4G
  • Wifi
  • GPS
  • Bluetooth
  • Kết nối USB
    Có - USB C
  • Kích thước
    Dài 161.3 mm - Ngang 76.4 mm - Dày 8.8 mm
  • Kích thước
    Dài 162.1 mm - Ngang 74.8 mm - Dày 8.9 mm
  • Kích thước
    164x76x8 mm
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 Triệu
  • Chuẩn màn hình
    Full HD+
  • Độ phân giải
    1080 x 2340 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.53 inches
  • Công nghệ cảm ứng
    2.5D Gorilla Glass
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.5"
  • Loại màn hình
    OLED
  • Độ phân giải
    2400x1080
  • Kích thước màn hình
    6.67"
  • Công nghệ cảm ứng
    120hz; Glass 5
  • Dung lượng Pin
    4500 mAh
  • Loại pin
    Li-Po-Tiết kiệm pin, Sạc nhanh Quick Charge 4.0
  • Dung lượng Pin
    4300 mAh
  • Loại pin
    Pin chuẩn Li-Po, Tiết kiệm pin, Sạc nhanh VOOC
  • Dung lượng Pin
    5000mah
  • Loại pin
    Li-ion; Super charge 67W
  • Loại Sim
    Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2
  • Loại Sim
    2 Nano SIM
  • Loại Sim
    Nano sim
  • Số khe cắm sim
    2 sim
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
        • Tính năng đặc biệt
          Mở khoá khuôn mặt Face ID, Mở khoá vân tay cạnh viền, Mặt kính 2.5D, Trợ lý ảo Google Assistant, Đèn pin, Không gian trò chơi, Nhân bản ứng dụng, Chặn tin nhắn, Ghi âm cuộc gọi, Chặn cuộc gọi
        • Tính năng đặc biệt
          Vân tay, Khuôn mặt
          • Trọng lượng
            191 g
          • Trọng lượng
            202g