ViettelStore
So sánh "Oppo A5 2020 3GB-64GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    TFT LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    HD +
  • Độ phân giải
    720 x 1600 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.5 inches
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 3+
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Chuẩn màn hình
    Full HD+
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.3 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Mặt kính cong 2.5D
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.67"
  • Chipset
    Qualcomm® SnapdragonTM 665
  • Số nhân CPU
    8
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 610
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 660
  • Số nhân CPU
    8
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 512
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    MediaTek Helio G85 8 nhân
  • Số nhân CPU
    2.0 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G52
  • RAM
    8 GB
  • Camera sau
    12 MP, 8 MP, 2 MP và 2 MP (4 camera)
  • Camera trước
    8.0 MP
  • Camera sau
    Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 5 MP
  • Camera trước
    20 MP
  • Camera sau
    Chính 64 MP & Phụ 2 MP; AI CAM; 4 đèn Flash (Vòng sáng Aura)
  • Camera trước
    32 MP; Đèn Flash kép
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    400 GB
  • Bộ nhớ trong
    256 GB
  • Loại Sim
    nano-SIM
  • Số khe cắm sim
    Dual nano-SIM + 1 khe thẻ nhớ
  • Loại Sim
    Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2
  • Loại Sim
    2 Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2
    • Tính năng đặc biệt
      Mở khóa bằng vân tay, Mở khóa bằng khuôn mặt, Chặn cuộc gọi Trợ lý ảo Google Assistant Chặn tin nhắn Mặt kính 2.5D
      • Wifi
        2.4G/5.1G/5.8G, 802.11 a/b/g/n/ac
      • GPS
      • Bluetooth
      • GPRS/EDGE
      • Kết nối USB
        Type-C
      • Wifi
        Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
      • GPS
        BDS, A-GPS, GLONASS
      • Bluetooth
        LE, A2DP, v5.0
      • Kết nối USB
        USB Type-C
      • 3G
      • 4G
      • Wifi
      • GPS
      • Bluetooth
      • Kết nối USB
        USB Type-C 2.0
      • Xem phim
      • Nghe nhạc
      • Ghi âm
      • Xem phim
        H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.263
      • Nghe nhạc
        Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA
      • Ghi âm
        Có, microphone chuyên dụng chống ồn
        • Kích thước
          Dài 163.6 mm - Ngang 75.6 mm - Dày 9.1 mm
        • Kích thước
          Dài 159.88 mm - Ngang 75.11 mm - Dày 8.25 mm
        • Kích thước
          Dài 163.4 mm - Ngang 76.3 mm - Dày 8.2 mm
        • Trọng lượng
          195g
            • Dung lượng Pin
              5000 mAh
            • Loại pin
              Li-Po
            • Dung lượng Pin
              3500 mAh
            • Loại pin
              Pin chuẩn Li-Ion- Tiết kiệm pin
            • Dung lượng Pin
              5000 mAh; 33 W
            • Loại pin
              Li-Po