ViettelStore
So sánh "iPhone 11 256GB"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    256 GB
  • Bộ nhớ trong
    256 GB
    • Camera sau
      Chính 12 MP & Phụ 12 MP
    • Camera trước
      12 MP- Chế độ Slow Motion, Tự động lấy nét, Selfie ngược sáng HDR, Quay video Full HD, Chụp ảnh xoá phông, Quay phim 4K, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Retina Flash, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt
    • Camera sau
      2 camera 16 MP Zoom quang học (Camera kép), Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Slow Motion, A.I Camera, Điều chỉnh khẩu độ, Super Slow motion (quay siêu chậm), Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS), Beautify, Chế độ chụp chuyên nghiệp
    • Camera trước
      12 MP Camera góc rộng, Tự động lấy nét, Quay video Full HD, Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp
      • Chipset
        Apple A13 Bionic
      • Số nhân CPU
        6 nhân
      • RAM
        4 GB
      • Chipset
        Exynos 9825 8 nhân 64 bit
      • Số nhân CPU
        8 nhân 2.8 Ghz Kryo
      • Chip đồ họa (GPU)
        Mali-G72 MP18
      • RAM
        8 GB
        • Xem phim
          H.264(MPEG4-AVC)
        • Nghe nhạc
          Lossless, MP3, AAC, FLAC
        • Ghi âm
          Có, microphone chuyên dụng chống ồn
        • Xem phim
          H.265, 3GP, MP4, AVI, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX, Xvid
        • Nghe nhạc
          AMR, Midi, MP3, WAV, AAC++, eAAC+, FLAC
        • Ghi âm
          Có, microphone chuyên dụng chống ồn
          • Wifi
            Dual-band, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot
          • GPS
            BDS, A-GPS, GLONASS
          • Bluetooth
            LE, A2DP, v5.0
          • Kết nối USB
            Lightning
          • 4G
            Hỗ trợ 4G
          • Wifi
            Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
          • GPS
            BDS, A-GPS, GLONASS
          • Bluetooth
            apt-X, LE, A2DP, v5.0
          • Kết nối USB
            USB Type-C, NFC, OTG, Miracast
            • Kích thước
              Dài 150.9 mm - Ngang 75.7 mm - Dày 8.3 mm
            • Kích thước
              Dài 151 mm - Ngang 71.8 mm - Dày 7.9 mm
              • Loại màn hình
                IPS LCD
              • Chuẩn màn hình
                Liquid Retina HD
              • Độ phân giải
                828 x 1792 Pixels
              • Kích thước màn hình
                6.1 inches
              • Công nghệ cảm ứng
                Kính cường lực oleophobic (ion cường lực)
              • Loại màn hình
                Super AMOLED
              • Độ phân giải
                2K+ (1440 x 2960 Pixels)
              • Kích thước màn hình
                6.3 inch
              • Công nghệ cảm ứng
                Corning Gorilla Glass 6
                • Dung lượng Pin
                  3110 mAh
                • Loại pin
                  Pin chuẩn Li-Ion- Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Sạc ngược không dây
                • Dung lượng Pin
                  4400 mAh
                • Loại pin
                  Pin chuẩn Li-Ion, Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh
                  • Loại Sim
                    Nano SIM & eSIM
                  • Loại Sim
                    Nano Sim
                  • Số khe cắm sim
                    2 Sim (Sim 2 chung khe thẻ nhớ)
                    • Tính năng đặc biệt
                      Nhận diện khuôn mặt Face ID- Dolby Audio™, Sạc pin nhanh, Chuẩn Kháng nước, Chuẩn kháng bụi, Sạc pin không dây, Đèn pin Apple Pay, Sạc pin cho thiết bị khác
                    • Tính năng đặc biệt
                      Mở khóa bằng khuôn mặt, Quét mống mắt, Mở khoá vân tay dưới màn hình. Màn hình luôn hiển thị AOD. Trợ lý ảo Samsung Bixby. Chuẩn Kháng nước, Chuẩn kháng bụi. Sạc pin nhanh. Tản nhiệt nước carbon. Samsung Pay
                      • Trọng lượng
                        194 g
                      • Trọng lượng
                        168 g