ViettelStore
So sánh "iPhone 11 128GB"
  • iPhone 11 128GB

    iPhone 11 128GB

    9.990.000 ₫
    - Giảm thêm 300,000đ cho khách hàng mua hàng Online (Đã trừ vào giá)

    TRẢ GÓP/THANH TOÁN (Khách hàng chọn 01 trong các hình thức trả góp/thanh toán sau):
    - Trả góp 0% trên giá 9,990,000đ qua FE Credit
    - Trả góp 0% trên 10,290,000đ qua Home Credit
    - Miễn phí trả góp trên giá khuyến mại kỳ hạn 06 tháng qua thẻ tín dụng

    ƯU ĐÃI MUA KÈM:
    - Giảm 50,000đ cho củ sạc chính hãng Apple, EarPods khi mua kèm
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp và Ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), Bảo hành mở rộng chỉ từ 500đ/ngày
    - Phụ kiện giảm giá đến 35% khi mua cùng
  • iPhone XS 512GB

    iPhone XS 512GB

    29.990.000 ₫
  • iPhone SE (2022) 64GB

    iPhone SE (2022) 64GB

    11.190.000 ₫
    TRẢ GÓP/THANH TOÁN (Khách hàng chọn 01 trong các hình thức trả góp/thanh toán sau):
    - Trả góp 0% qua công ty tài chính (Áp dụng trên giá bán lẻ)
    - Trả góp 6-12 tháng qua thẻ tín dụng (Áp dụng trên giá khuyến mại)
    - Trả góp 0,5% kỳ hạn 9-12 tháng qua FE Credit trên giá 11.390.000đ

    ƯU ĐÃI MUA KÈM:
    - Giảm 50,000đ cho EarPods và củ sạc chính hãng Apple khi mua kèm
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp và Ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), Bảo hành mở rộng chỉ từ 500đ/ngày
    - Phụ kiện giảm giá đến 35% khi mua cùng
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Bộ nhớ trong
    512 GB
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Camera sau
    Chính 12 MP & Phụ 12 MP
  • Camera trước
    12 MP- Chế độ Slow Motion, Tự động lấy nét, Selfie ngược sáng HDR, Quay video Full HD, Chụp ảnh xoá phông, Quay phim 4K, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Retina Flash, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt
  • Camera sau
    2 camera 12 MP, 4 đèn LED (2 tông màu), Lấy nét dự đoán, Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS)
  • Camera trước
    7 MP, Camera góc rộng, Selfie ngược sáng HDR, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD
  • Camera sau
    12 MP- Quay phim: 4K 2160p@24fps 4K 2160p@30fps 4K 2160p@60fps FullHD 1080p@24fps FullHD 1080p@30fps FullHD 1080p@60fps HD 720p@30fps
  • Camera trước
    7 MP
  • Chipset
    Apple A13 Bionic
  • Số nhân CPU
    6 nhân
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    Apple A12 Bionic
  • Số nhân CPU
    6 nhân 2.39 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Apple GPU 4 nhân
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    Apple A15 Bionic
  • Số nhân CPU
    6
  • RAM
    4 GB
  • Xem phim
    H.264(MPEG4-AVC)
  • Nghe nhạc
    Lossless, MP3, AAC, FLAC
  • Ghi âm
    Có, microphone chuyên dụng chống ồn
  • Xem phim
    HEVC, H.264, MPEG‑4 Part 2, and Motion JPEG
  • Nghe nhạc
    AAC‑LC, HE‑AAC, HE‑AAC v2, Protected AAC, MP3, Linear PCM, Apple Lossless, FLAC, Dolby Digital (AC‑3), Dolby Digital Plus (E‑AC‑3), and Audible (formats 2, 3, 4, Audible Enhanced Audio, AAX, and AAX+)
  • Ghi âm
    Có, microphone chuyên dụng chống ồn
  • Xem phim
    H.264(MPEG4-AVC)
  • Nghe nhạc
    AAC; FLAC; MP3
  • Wifi
    Dual-band, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot
  • GPS
    BDS, A-GPS, GLONASS
  • Bluetooth
    LE, A2DP, v5.0
  • Kết nối USB
    Lightning
  • 2G
    GSM/EDGE (850, 900, 1800, 1900 MHz)
  • 3G
    UMTS/HSPA+/DC-HSDPA (850, 900, 1700/2100, 1900, 2100 MHz)
  • 4G
    FDD‑LTE (Bands 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 29, 30, 32, 66, 71). TD‑LTE (Bands 34, 38, 39, 40, 41, 46)
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot
  • GPS
    GPS, GLONASS, Galileo, and QZSS
  • Bluetooth
    v5.0, A2DP, LE, EDR
  • Kết nối USB
    Lightning, NFC, OTG
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/axWi-Fi MIMO
  • 5G
  • Bluetooth
    v5.0
  • Kết nối USB
    Lightning
  • Kích thước
    Dài 150.9 mm - Ngang 75.7 mm - Dày 8.3 mm
  • Kích thước
    143.6 x 70.9 x 7.7 mm
  • Kích thước
    Dài 138.4 mm - Ngang 67.3 mm - Dày 7.3 mm
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Chuẩn màn hình
    Liquid Retina HD
  • Độ phân giải
    828 x 1792 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.1 inches
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực oleophobic (ion cường lực)
  • Loại màn hình
    OLED
  • Độ phân giải
    1125 x 2436 Pixels
  • Kích thước màn hình
    5.8 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính oleophobic (ion cường lực)
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Chuẩn màn hình
    HD
  • Độ phân giải
    HD (750 x 1334 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    4.7"
  • Dung lượng Pin
    3110 mAh
  • Loại pin
    Pin chuẩn Li-Ion- Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Sạc ngược không dây
  • Dung lượng Pin
    2658 mAh
  • Loại pin
    Pin chuẩn Li-Ion, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Tiết kiệm pin
  • Dung lượng Pin
    2018 mAh
  • Loại pin
    20 W, Li-Ion
  • Loại Sim
    Nano SIM & eSIM
  • Loại Sim
    Nano Sim + eSim
  • Loại Sim
    1 Nano SIM & 1 eSIM
  • Số khe cắm sim
    1
  • Tính năng đặc biệt
    Nhận diện khuôn mặt Face ID- Dolby Audio™, Sạc pin nhanh, Chuẩn Kháng nước, Chuẩn kháng bụi, Sạc pin không dây, Đèn pin Apple Pay, Sạc pin cho thiết bị khác
  • Tính năng đặc biệt
    Kháng nước chuẩn iP68, kháng bụi 3D Touch, Nhận diện khuôn mặt Face ID. Cảm biến gia tốc kế, Con quay 3 trục, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến khí áp
    • Trọng lượng
      194 g
    • Trọng lượng
      177g
    • Trọng lượng
      144 g