ViettelStore
So sánh "iPhone 11 128GB"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
    • Camera sau
      Chính 12 MP & Phụ 12 MP
    • Camera trước
      12 MP- Chế độ Slow Motion, Tự động lấy nét, Selfie ngược sáng HDR, Quay video Full HD, Chụp ảnh xoá phông, Quay phim 4K, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Retina Flash, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt
    • Camera sau
      Chính 12 MP & Phụ 12 MP, 8 MP; Đèn Flash; UHD 8K (7680 x 4320)@24fps; - Siêu rộng 123 độ - Quay Video kép - Chế độ chân dung chuẩn studio - Chụp đêm với công nghệ AI - Thu phóng chuẩn không gian 30X
    • Camera trước
      32 MP; Chỉnh sửa ảnh thông minh
      • Chipset
        Apple A13 Bionic
      • Số nhân CPU
        6 nhân
      • RAM
        4 GB
      • Chipset
        Exynos 2100
      • Số nhân CPU
        1 nhân 2.9 GHz, 3 nhân 2.8 GHz & 4 nhân 2.2 GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Mali-G78 MP14
      • RAM
        6 GB
        • Xem phim
          H.264(MPEG4-AVC)
        • Nghe nhạc
          Lossless, MP3, AAC, FLAC
        • Ghi âm
          Có, microphone chuyên dụng chống ồn
        • Xem phim
          MP4,M4V,3GP,3G2,AVI,FLV,MKV,WEBM
        • Nghe nhạc
          MP3,M4A,3GA,AAC,OGG,OGA,WAV,AMR,AWB,FLAC,MID,MIDI,XMF,MXMF,IMY,RTTTL,RTX,OTA,DFF,DSF,APE
        • Ghi âm
          • Wifi
            Dual-band, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot
          • GPS
            BDS, A-GPS, GLONASS
          • Bluetooth
            LE, A2DP, v5.0
          • Kết nối USB
            Lightning
          • 5G
            Hỗ trợ 5G
          • Wifi
            Dual-band (2.4 GHz/5 GHz); Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax; Wi-Fi Direct; Wi-Fi hotspot
          • GPS
            GPS; BDS; GALILEO; GLONASS
          • Bluetooth
            5.0
          • Kết nối USB
            Type C
            • Kích thước
              Dài 150.9 mm - Ngang 75.7 mm - Dày 8.3 mm
            • Kích thước
              Dài 155.7mm x Ngang 74.5 mm x Dày 7.9mm
              • Loại màn hình
                IPS LCD
              • Chuẩn màn hình
                Liquid Retina HD
              • Độ phân giải
                828 x 1792 Pixels
              • Kích thước màn hình
                6.1 inches
              • Công nghệ cảm ứng
                Kính cường lực oleophobic (ion cường lực)
              • Loại màn hình
                Dynamic AMOLED 2X
              • Độ phân giải
                2340 x 1080 (FHD+)
              • Kích thước màn hình
                6.4"
              • Công nghệ cảm ứng
                Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus
                • Dung lượng Pin
                  3110 mAh
                • Loại pin
                  Pin chuẩn Li-Ion- Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Sạc ngược không dây
                • Dung lượng Pin
                  4500 mAh
                • Loại pin
                  Hỗ trợ sạc tối đa 25 W; Siêu tiết kiệm pin; Sạc không dây; Sạc ngược không dây; Sạc pin nhanh; Tiết kiệm pin
                  • Loại Sim
                    Nano SIM & eSIM
                  • Loại Sim
                    nano SIM
                  • Số khe cắm sim
                    2 nano SIM
                    • Tính năng đặc biệt
                      Nhận diện khuôn mặt Face ID- Dolby Audio™, Sạc pin nhanh, Chuẩn Kháng nước, Chuẩn kháng bụi, Sạc pin không dây, Đèn pin Apple Pay, Sạc pin cho thiết bị khác
                    • Tính năng đặc biệt
                      Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay quang học; Chạm 2 lần sáng màn hình; Chặn cuộc gọi; Chặn tin nhắn; Ghi âm cuộc gọi; Màn hình luôn hiển thị AOD; Samsung DeX (Kết nối màn hình sử dụng giao diện tương tự PC); Samsung Pay; Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay; Trợ lý ảo Samsung Bixby; Âm thanh AKG; Âm thanh Dolby Audio; Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng)
                      • Trọng lượng
                        194 g
                      • Trọng lượng
                        177g