ViettelStore
So sánh "iPhone 11 Pro Max 256GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    OLED
  • Chuẩn màn hình
    Super Retina XDR
  • Độ phân giải
    1242 x 2688 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.5 inches
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực oleophobic (ion cường lực)
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Độ phân giải
    2K+ (1440 x 2960 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.4 inchs
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 5
  • Loại màn hình
    Dynamic Island
  • Màu màn hình
    Màn hình có dải màu rộng (P3); Độ sáng tối đa: 2000 nits
  • Chuẩn màn hình
    Super Retina XDR OLED
  • Độ phân giải
    2796x1290 pixel
  • Kích thước màn hình
    6.7"
  • Công nghệ cảm ứng
    Ceramic Shield
  • Chipset
    Apple A13 Bionic
  • Số nhân CPU
    6 nhân
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    Exynos 9810 8 nhân 64 bit
  • Số nhân CPU
    4 nhân 2.7 GHz Mongoose M3 & 4 nhân 1.8 GHz Cortex-A55
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G72 MP18
  • RAM
    8 GB
  • Chipset
    A16 Bionic
  • Số nhân CPU
    6 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Apple GPU 5 lõi
  • RAM
    6GB
  • Camera sau
    Triple 12MP Ultra Wide, Wide, and Telephoto cameras with Night mode
  • Camera trước
    12 MP
  • Camera sau
    2 camera 12 MP Zoom quang học (Camera kép), Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Slow Motion, A.I Camera, Điều chỉnh khẩu độ, Super Slow motion (quay siêu chậm), Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS), Beautify, Chế độ chụp chuyên nghiệp
  • Camera trước
    8 MP Camera góc rộng, Tự động lấy nét, Quay video Full HD, Chế độ làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt
  • Camera sau
    Chính: 48MP, khẩu độ ƒ/1.6; Ultra Wide: 12MP, khẩu độ ƒ/2.4,Các lựa chọn thu phóng quang học 0,5x, 1x, 2x; Quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps.
  • Camera trước
    Camera trước TrueDepth 12MP, khẩu độ ƒ/1.9; Quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
  • Bộ nhớ trong
    256 GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Nano SIM & eSIM
  • Bộ nhớ trong
    512 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ đến 512 GB
  • Bộ nhớ trong
    256 GB
    • Loại Sim
      Nano Sim
    • Số khe cắm sim
      2 Sim Nano hoặc 1 Sim + 1 thẻ nhớ
    • Loại Sim
      SIM kép (nano-SIM và eSIM)
    • Số khe cắm sim
      2
    • Tính năng đặc biệt
      Nhận diện khuôn mặt Face ID, Apple Pay Chuẩn Kháng nước, Chuẩn kháng bụi Dolby Audio™ Sạc pin cho thiết bị khác Sạc pin không dây Đèn pin Sạc pin nhanh
    • Tính năng đặc biệt
      Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khóa bằng vân tay, Quét mống mắt. Sạc pin nhanh, Đèn pin, Chuẩn Kháng nước, Chuẩn kháng bụi, Tản nhiệt nước carbon, Samsung Pay, Trợ lý ảo Samsung Bixby, Màn hình luôn hiển thị AOD, Chặn tin nhắn, Mặt kính 2.5D, Chặn cuộc gọi
    • Tính năng đặc biệt
      Đạt mức IP68 (chống nước ở độ sâu tối đa 6 mét trong vòng tối đa 30 phút) theo tiêu chuẩn IEC 60529
    • Wifi
      Dual-band, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot
    • GPS
      BDS, A-GPS, GLONASS
    • Bluetooth
      LE, A2DP, v5.0
    • Kết nối USB
      Lightning
    • 4G
      Hỗ trợ 4G
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
    • GPS
      BDS, A-GPS, GLONASS
    • Bluetooth
      v5.0, apt-X, A2DP, LE
    • Kết nối USB
      USB Type-C, NFC, OTG, Miracast
    • Wifi
      6 GHz, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi MIMO
    • GPS
      GPS, GLONASS, Galileo, QZSS và BeiDou
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.3
    • Kết nối USB
      USB Type-C 2.0
    • Xem phim
      H.264(MPEG4-AVC)
    • Nghe nhạc
      Lossless, MP3, AAC, FLAC
    • Ghi âm
      Có, microphone chuyên dụng chống ồn
    • Xem phim
      H.265, 3GP, MP4, AVI, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX, Xvid
    • Nghe nhạc
      AMR, Midi, MP3, WAV, AAC++, eAAC+, FLAC
    • Ghi âm
      Có, microphone chuyên dụng chống ồn
      • Kích thước
        Dài 158 mm - Ngang 77.8 mm - Dày 8.1 mm
      • Kích thước
        161.9 x 76.4 x 8.8 mm
      • Kích thước
        160,9 x 77,8 x 7,80 mm
      • Trọng lượng
        226 g
      • Trọng lượng
        201 g
      • Trọng lượng
        201 gram
      • Dung lượng Pin
        3969 mAh
      • Loại pin
        Pin chuẩn Li-Ion- Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Sạc ngược không dây
      • Dung lượng Pin
        4000 mAh
      • Loại pin
        Pin chuẩn Li-Ion, Sạc pin nhanh, Siêu tiết kiệm pin, Tiết kiệm pin
      • Dung lượng Pin
        4383 mAh
      • Loại pin
        Sạc pin nhanh 20W, Tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc không dây MagSafe