ViettelStore
So sánh "iPhone 11 Pro Max 256GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    OLED
  • Chuẩn màn hình
    Super Retina XDR
  • Độ phân giải
    1242 x 2688 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.5 inches
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực oleophobic (ion cường lực)
  • Loại màn hình
    Dynamic AMOLED 2X
  • Chuẩn màn hình
    2K+
  • Độ phân giải
    (1440 x 3200 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.8"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus
  • Loại màn hình
    Dynamic AMOLED 2X; Infinity O
  • Độ phân giải
    3088 x 1440
  • Kích thước màn hình
    6.8"
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning® Gorilla® Glass Victus® 2
  • Chipset
    Apple A13 Bionic
  • Số nhân CPU
    6 nhân
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    Exynos 2100 8 nhân
  • Số nhân CPU
    1 nhân 2.9 GHz, 3 nhân 2.8 GHz & 4 nhân 2.2 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G78 MP14
  • RAM
    12GB
  • Chipset
    Snapdragon® 8 Gen 2 Mobile Platform for Galaxy (4nm)
  • Số nhân CPU
    3.36 GHz, 2.8 GHz, 2 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno740
  • RAM
    8 GB
  • Camera sau
    Triple 12MP Ultra Wide, Wide, and Telephoto cameras with Night mode
  • Camera trước
    12 MP
  • Camera sau
    Chính 108 MP & Phụ 12 MP, 10 MP, 10 MP; FullHD 1080p@240fps, FullHD 1080p@60fps, FullHD 1080p@30fps, 4K 2160p@30fps, 4K 2160p@60fps, HD 720p@960fps, 8K 4320p@24fps; Đèn Flash; Góc siêu rộng (Ultrawide), Góc rộng (Wide), Zoom kỹ thuật số, Nhãn dán (AR Stickers), Chống rung điện tử kỹ thuật số (EIS), Lấy nét bằng laser, Quay Siêu chậm (Super Slow Motion), Lấy nét theo pha (PDAF), A.I Camera, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xóa phông, Zoom quan
  • Camera trước
    40 MP; Videocall Thông qua ứng dụng thứ 3; A.I Camera, HDR, Góc rộng (Wide), Tự động lấy nét (AF), Quay video Full HD, Làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt, Flash màn hình, Nhãn dán (AR Stickers), Xóa phông, Quay phim 4K
  • Camera sau
    12 MP (UW) + 200 MP (W) + 10 MP (Tele 3x) + 10 MP (Tele 10x); UHD 8K (7680 x 4320)@30fps; Đèn flash kép
  • Camera trước
    12 MP
  • Bộ nhớ trong
    256 GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Nano SIM & eSIM
  • Bộ nhớ trong
    256GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    256 GB; Bộ nhớ còn lại (khả dụng) khoảng: 216.6 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Không hỗ trợ
    • Loại Sim
      2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM
    • Số khe cắm sim
      2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM
    • Loại Sim
      2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM
    • Số khe cắm sim
      2
    • Tính năng đặc biệt
      Nhận diện khuôn mặt Face ID, Apple Pay Chuẩn Kháng nước, Chuẩn kháng bụi Dolby Audio™ Sạc pin cho thiết bị khác Sạc pin không dây Đèn pin Sạc pin nhanh
      • Tính năng đặc biệt
        Mở khóa vân tay dưới màn hình; Mở khóa bằng khuôn mặt; Tích hợp S-Pen trong thân máy; Samsung DeX (Kết nối màn hình sử dụng giao diện tương tự PC); Đa cửa sổ (chia đôi màn hình); Chạm 2 lần sáng màn hình; Chặn cuộc gọi; Chặn tin nhắn; Tối ưu game (Game Booster); Tối ưu hiển thị (Vision Booster); Màn hình luôn hiển thị AOD; Samsung Wallet (Samsung Pay); Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay; Không gian thứ hai (Thư mục bảo mật); Trợ lý ảo Samsung Bixby; Âm thanh AKG; Âm thanh Dolby Atmos
      • Wifi
        Dual-band, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot
      • GPS
        BDS, A-GPS, GLONASS
      • Bluetooth
        LE, A2DP, v5.0
      • Kết nối USB
        Lightning
      • 4G
        Hỗ trợ 5G
      • Wifi
        Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct
      • GPS
        BDS, GALILEO, A-GPS, GLONASS
      • Bluetooth
        v5.0, apt-X, A2DP
      • Kết nối USB
        Type-C
      • Wifi
        802.11 a/b/g/n/ac/ax 2.4G+5GHz, HE160, MIMO, 1024-QAM
      • GPS
        GPS, Glonass, Beidou, Galileo, QZSS
      • Bluetooth
        5.3
      • Xem phim
        H.264(MPEG4-AVC)
      • Nghe nhạc
        Lossless, MP3, AAC, FLAC
      • Ghi âm
        Có, microphone chuyên dụng chống ồn
      • Xem phim
        3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), WMV9, Xvid, DivX, H.265
      • Nghe nhạc
        Midi, APE, Lossless, FLAC, AC3, AMR, OGG, eAAC+, AAC++, AAC, WMA, WAV, MP3
      • Ghi âm
        Có (microphone chuyên dụng chống ồn)
      • Xem phim
        MP4, M4V, 3GP, 3G2, AVI, FLV, MKV, WEBM
      • Nghe nhạc
        MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA, DFF, DSF, APE
      • Ghi âm
        Ghi âm cuộc gọi, Ghi âm mặc định
      • Kích thước
        Dài 158 mm - Ngang 77.8 mm - Dày 8.1 mm
      • Kích thước
        Dài 165.1 mm - Ngang 75.6 mm - Dày 8.9 mm
      • Kích thước
        Dài 163.4 mm - Ngang 78.1 mm - Dày 8.9 mm
      • Trọng lượng
        226 g
      • Trọng lượng
        Khoảng 228 g
      • Trọng lượng
        223 g
        • Thời gian bảo hành
          12 Tháng
          • Dung lượng Pin
            3969 mAh
          • Loại pin
            Pin chuẩn Li-Ion- Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Sạc ngược không dây
          • Dung lượng Pin
            5000 mAh
          • Loại pin
            Li-Ion; Sạc pin nhanh, Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc ngược không dây
          • Dung lượng Pin
            5000 mAh; 45 W; Chia sẻ pin không dây; Sạc siêu nhanh; Sạc không dây
          • Loại pin
            Li-Ion