ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    LCD
  • Màu màn hình
    16 Triệu
  • Chuẩn màn hình
    HD +
  • Độ phân giải
    720 x 1544 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.35 inches
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính Cường Lực
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1520 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    5.86 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    2.5D Diamond Cut Glass
  • Loại màn hình
    PLS LCD
  • Độ phân giải
    720 x 1600
  • Kích thước màn hình
    6.5"
  • Công nghệ cảm ứng
    Mặt kính cong 2.5D
  • Chipset
    Snapdragon 439
  • Số nhân CPU
    8
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 505
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    MediaTek Helio P60 8 nhân 64-bit
  • Số nhân CPU
    4 x A73 1.8GHz + 4 x A53 1.8GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G72 MP3
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    UNISOC T606
  • Số nhân CPU
    8 nhân (2 nhân ARM A75 1.6GHz & 6 nhân ARM A55 1.6GHz)
  • Chip đồ họa (GPU)
    ARM Mali G57
  • RAM
    3GB
  • Camera sau
    13 MP và 2 MP (2 camera)
  • Camera trước
    8.0 MP
  • Camera sau
    13 MP và 5 MP (2 camera) Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama
  • Camera trước
    8 MP F2.2, Tự động lấy nét
  • Camera sau
    48 + 2 MP; 1080p@30fps; LED flash; Chạm lấy nét; HDR; Nhận diện khuôn mặt; Toàn cảnh (Panorama); Xóa phông; Zoom kỹ thuật số
  • Camera trước
    5 MP; Làm đẹp; Nhận diện khuôn mặt; Xóa phông
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 400 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1TB
  • Tính năng đặc biệt
    Hộp trò chơi 7.0 Jovi, chia màn hình
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khóa bằng vân tay, Cảm biến ánh sáng xung quanh, cảm biến tiệm cận, gia tốc kế, con quay hồi chuyển, cảm biến vân tay
    • Loại Sim
      Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      2
    • Loại Sim
      Nano Sim
    • Số khe cắm sim
      2 Sim
    • Loại Sim
      nano SIM
    • Số khe cắm sim
      2 nano SIM + 1 thẻ nhớ riêng
    • Wifi
      802.11 b/g/n, 2.4G
    • GPS
    • Bluetooth
      4.0
    • GPRS/EDGE
    • Kết nối USB
      MicroUSB
    • 3G
    • 4G
      LTE Cat 4
    • Wifi
      WiFi a/b/g/n/ac
    • GPS
      GPS/AGPS/GLONASS/BDS/Galileo
    • Bluetooth
      Bluetooth 4.2
    • Kết nối USB
      USB Type-C
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
    • GPS
      BDS; GALILEO; GLONASS; GPS
    • Bluetooth
      A2DP LE v5.0
    • Kết nối USB
      Type B
    • Xem phim
    • Nghe nhạc
    • Ghi âm
    • Xem phim
      MP4, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
    • Nghe nhạc
      MP3, WAV, AAC, AAC+, eAAC+
    • Ghi âm
    • Xem phim
      MP4, AVI
    • Nghe nhạc
      MP3, OGG, FLAC, MIDI
    • Ghi âm
      Ghi âm mặc định
    • Kích thước
      159.43 × 76.77 × 8.92mm
    • Kích thước
      149.51 x 71.98 x 8.096 mm
    • Kích thước
      Dài 164.2 mm - Ngang 75.9 mm - Dày 9.1 mm
    • Trọng lượng
      190.5g
    • Trọng lượng
      160g
    • Trọng lượng
      196g
    • Dung lượng Pin
      5000 mAh
    • Loại pin
      Li-Ion
    • Dung lượng Pin
      3060 mAh
    • Loại pin
      Pin chuẩn Li-Ion
    • Dung lượng Pin
      5000 mAh
    • Loại pin
      Li-po; Hỗ trợ sạc tối đa 7.75 W